Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Nguyên Đán Thông Dụng Nhất – Dễ Nhớ, Dễ Áp Dụng

Tu Vung Tet Nguyen Dan

Tết Nguyên Đán là dịp lễ truyền thống quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập, việc nắm vững tổng hợp 100+ từ vựng tiếng anh về tết nguyên đán thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng giới thiệu văn hóa dân tộc với bạn bè quốc tế, viết bài, thuyết trình hay giao tiếp trong môi trường học tập và làm việc đa ngôn ngữ.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Nguyên Đán Theo Chủ Đề:

1. Từ Vựng Chung Về Tết Nguyên Đán

  • Lunar New Year /ˈluː.nər njuː jɪər/: Tết Âm lịch

  • Tet Holiday /tet ˈhɒl.ə.deɪ/: Kỳ nghỉ Tết

  • Spring Festival /sprɪŋ ˈfes.tɪ.vəl/: Lễ hội mùa xuân

  • New Year’s Eve /njuː jɪər iːv/: Đêm giao thừa

  • New Year’s Day /njuː jɪər deɪ/: Mùng 1 Tết

  • Reunion /riːˈjuː.njən/: Sự đoàn tụ

  • Ancestor /ˈæn.ses.tər/: Tổ tiên

  • Tradition /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống

  • Celebration /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/: Sự ăn mừng

  • Prosperity /prɒˈsper.ə.ti/: Sự thịnh vượng

2. Từ Vựng Về Thời Gian – Ngày Tháng Dịp Tết

  • Lunar calendar /ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/: Âm lịch

  • Last day of the year /lɑːst deɪ əv ðə jɪər/: Ngày cuối năm

  • First day of the year /fɜːst deɪ/: Ngày đầu năm

  • Early spring /ˈɜː.li sprɪŋ/: Đầu xuân

  • Holiday season /ˈhɒl.ə.deɪ ˈsiː.zən/: Mùa lễ hội

  • Year-end /jɪər end/: Cuối năm

  • New year period /njuː jɪər ˈpɪə.ri.əd/: Thời gian Tết

3. Từ Vựng Về Phong Tục – Truyền Thống Ngày Tết

  • Family reunion /ˈfæm.əl.i riˈjuː.njən/: Sum họp gia đình

  • Ancestor worship /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên

  • Lucky money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: Tiền lì xì

  • Red envelope /red ˈen.və.ləʊp/: Bao lì xì

  • First-foot visitor /fɜːst fʊt ˈvɪz.ɪ.tər/: Người xông đất

  • Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa

  • Wear new clothes /weər njuː kləʊðz/: Mặc quần áo mới

  • Visit relatives /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪvz/: Thăm họ hàng

  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːks/: Pháo hoa

  • Good luck charm /ɡʊd lʌk tʃɑːm/: Vật mang lại may mắn

4. Từ Vựng Về Món Ăn Truyền Thống Ngày Tết

  • Banh Chung /bæn tʃʊŋ/: Bánh chưng

  • Banh Tet /bæn tet/: Bánh tét

  • Sticky rice /ˈstɪk.i raɪs/: Gạo nếp

  • Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪk.ɪn/: Gà luộc

  • Pickled onions /ˈpɪk.əld ˈʌn.jənz/: Dưa hành

  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːts/: Mứt Tết

  • Traditional dishes /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃ.ɪz/: Món ăn truyền thống

  • Five-fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả

5. Từ Vựng Về Hoa Và Trang Trí Ngày Tết

  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: Hoa đào

  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: Hoa mai

  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: Cây quất

  • Red decorations /red ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/: Đồ trang trí màu đỏ

  • Calligraphy /kəˈlɪɡ.rə.fi/: Thư pháp

  • Lantern /ˈlæn.tən/: Đèn lồng

  • Decorative lights /ˈdek.ər.ə.tɪv laɪts/: Đèn trang trí

6. Từ Vựng Và Cụm Từ Chúc Tết Phổ Biến

  • Happy New Year /ˈhæp.i njuː jɪər/: Chúc mừng năm mới

  • Best wishes /best ˈwɪʃ.ɪz/: Lời chúc tốt đẹp

  • Good health /ɡʊd helθ/: Sức khỏe dồi dào

  • Wealth and success /welθ ənd səkˈses/: Giàu sang và thành công

  • Peace and happiness /piːs ənd ˈhæp.i.nəs/: Bình an và hạnh phúc

  • Have a prosperous new year /prɒs.pər.əs/: Chúc năm mới phát đạt

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Có nên học hết 100+ từ cùng lúc không?
Không nên. Hãy chia nhỏ mỗi ngày 10–15 từ.

2. “Lucky money” và “Red envelope” khác nhau thế nào?
“Lucky money” là tiền mừng tuổi, còn “red envelope” là bao đựng tiền.

3. Học từ vựng Tết giúp ích gì cho giao tiếp?
Giúp bạn giới thiệu văn hóa Việt Nam một cách tự nhiên.

4. Bao lâu thì nhớ được các từ vựng này?
Khoảng 1–2 tuần nếu ôn tập đều đặn.

5. Có cần học phiên âm không?
Rất cần, vì giúp phát âm đúng và tự tin hơn.

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.