20 Từ Vựng Chủ Đề: Tính Cách Con Người

Tu Vung Chu De Tinh Cach

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về tính cách con người là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về đặc điểm của một người.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 20 từ vựng chủ đề “tính cách con người” mà bạn có thể sử dụng để mô tả các phẩm chất, thái độ và hành vi của người khác:

1. Friendly (/ˈfrɛndli/): Thân thiện

Từ “friendly” được sử dụng để mô tả người dễ gần, luôn cởi mở và thân thiện với mọi người.

Ví dụ:

  • She is a friendly person who makes everyone feel welcome. (Cô ấy là một người thân thiện, luôn làm mọi người cảm thấy chào đón.)

2. Generous (/ˈdʒɛnərəs/): Hào phóng

Một người generous là người sẵn lòng chia sẻ và giúp đỡ người khác.

Ví dụ:

  • He is so generous; he donated a lot of money to charity. (Anh ấy rất hào phóng; anh ấy đã quyên góp rất nhiều tiền cho từ thiện.)

3. Honest (/ˈɒnɪst/): Chân thành

Một người honest luôn nói sự thật và không che giấu bất cứ điều gì.

Ví dụ:

  • I appreciate your honest opinion. (Tôi đánh giá cao ý kiến chân thành của bạn.)

4. Loyal (/ˈlɔɪəl/): Trung thành

Loyal mô tả người luôn trung thành và đứng bên bạn trong mọi tình huống.

Ví dụ:

  • He is a loyal friend who will always have your back. (Anh ấy là một người bạn trung thành, luôn ủng hộ bạn.)

5. Shy (/ʃaɪ/): Nhút nhát

Một người shy thường cảm thấy lo lắng khi phải giao tiếp hoặc đứng trước đám đông.

Ví dụ:

  • She is shy and prefers to stay at home rather than go to parties. (Cô ấy nhút nhát và thích ở nhà hơn là đi tiệc.)

6. Outgoing (/aʊtˈɡoʊɪŋ/): Hòa đồng

Một người outgoing là người thích giao tiếp và tham gia vào các hoạt động xã hội.

Ví dụ:

  • John is very outgoing and loves meeting new people. (John rất hòa đồng và thích gặp gỡ người mới.)

7. Optimistic (/ˌɒptɪˈmɪstɪk/): Lạc quan

Optimistic dùng để chỉ người có thái độ tích cực và luôn nhìn nhận mọi chuyện theo hướng tốt.

Ví dụ:

  • Despite the challenges, she remains optimistic about the future. (Mặc dù có nhiều thử thách, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.)

8. Pessimistic (/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/): Bi quan

Một người pessimistic luôn nghĩ rằng mọi việc sẽ tồi tệ hơn là tốt.

Ví dụ:

  • He is too pessimistic; he always expects the worst outcome. (Anh ấy quá bi quan; anh ấy luôn mong đợi kết quả xấu nhất.)

9. Patient (/ˈpeɪʃənt/): Kiên nhẫn

Patient là người có thể chờ đợi mà không cảm thấy bực bội hay tức giận.

Ví dụ:

  • She is very patient with children. (Cô ấy rất kiên nhẫn với trẻ em.)

10. Impatient (/ɪmˈpeɪʃənt/): Mất kiên nhẫn

Người impatient thường không thể chờ đợi hoặc dễ dàng trở nên bực bội.

Ví dụ:

  • He was so impatient waiting for the results of the test. (Anh ấy rất không kiên nhẫn khi chờ đợi kết quả bài kiểm tra.)

11. Reliable (/rɪˈlaɪəbəl/): Đáng tin cậy

Một người reliable là người mà bạn có thể tin tưởng và dựa vào khi cần.

Ví dụ:

  • She is a very reliable colleague who always meets deadlines. (Cô ấy là một đồng nghiệp đáng tin cậy, luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)

12. Rude (/ruːd/): Thô lỗ

Rude chỉ những người thiếu lịch sự và hay cư xử thô lỗ với người khác.

Ví dụ:

  • His comments were very rude and hurt my feelings. (Những bình luận của anh ấy rất thô lỗ và làm tôi tổn thương.)

13. Sensitive (/ˈsɛnsɪtɪv/): Nhạy cảm

Một người sensitive dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của mình và những người xung quanh.

Ví dụ:

  • She is sensitive to criticism, even if it’s constructive. (Cô ấy rất nhạy cảm với sự chỉ trích, dù là mang tính xây dựng.)

14. Ambitious (/æmˈbɪʃəs/): Có tham vọng

Ambitious mô tả những người có ước mơ lớn và quyết tâm đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • He is very ambitious and always strives to improve himself. (Anh ấy rất tham vọng và luôn cố gắng để cải thiện bản thân.)

15. Creative (/kriˈeɪtɪv/): Sáng tạo

Creative là người có khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ và độc đáo.

Ví dụ:

  • She is a creative artist who constantly comes up with innovative ideas. (Cô ấy là một nghệ sĩ sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo.)

16. Stubborn (/ˈstʌbərn/): Cứng đầu

Một người stubborn không dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc hành động của mình.

Ví dụ:

  • He is too stubborn to admit when he’s wrong. (Anh ấy quá cứng đầu để thừa nhận khi mình sai.)

17. Humble (/ˈhʌmbəl/): Khiêm tốn

Một người humble không khoe khoang và luôn tỏ ra khiêm nhường.

Ví dụ:

  • Despite his success, he remains very humble. (Mặc dù thành công, anh ấy vẫn rất khiêm tốn.)

18. Caring (/ˈkɛərɪŋ/): Quan tâm, chu đáo

Caring mô tả người luôn quan tâm và chăm sóc người khác.

Ví dụ:

  • She is a caring mother who always puts her children’s needs first. (Cô ấy là một người mẹ chu đáo, luôn đặt nhu cầu của con cái lên trên hết.)

19. Sociable (/ˈsoʊʃəbl/): Hòa đồng, dễ gần

Sociable là người thích giao lưu và dễ dàng kết nối với người khác.

Ví dụ:

  • He is a very sociable person, always making new friends. (Anh ấy là một người dễ gần, luôn kết bạn mới.)

20. Lazy (/ˈleɪzi/): Lười biếng

Lazy dùng để mô tả những người không thích làm việc hoặc có thái độ không tích cực với công việc.

Ví dụ:

  • She’s so lazy that she always tries to avoid doing chores. (Cô ấy rất lười biếng và luôn tìm cách tránh làm việc nhà.)

Hy vọng các bạn có thể dễ dàng học và áp dụng phát âm của các từ này trong giao tiếp hàng ngày!

                                                                                                                                  By Tiếng Anh Thầy Nguyên.