Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề “Sức Khỏe”

Tu Vung Chu De Suc Khoe

Bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh chủ đề “sức khỏe” để nâng cao vốn từ vựng, tự tin giao tiếp hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi?

Chủ đề sức khỏe là một trong những chủ đề rất phổ biến và thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững nhóm từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ các thông tin y tế mà còn giúp bạn diễn đạt chính xác về tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người khác.

Hãy cùng khám phá cẩm nang từ vựng tiếng Anh về sức khỏe toàn diện này nhé!

1. Từ Vựng Chung Về Sức Khỏe & Bệnh Tật

Để bắt đầu, chúng ta hãy tìm hiểu những từ vựng cơ bản nhất liên quan đến sức khỏe và các vấn đề thường gặp:

  • Health /helθ/: Sức khỏe
  • Illness / Sickness / Disease /ˈɪlnəs/ /ˈsɪknəs/ /dɪˈziːz/: Bệnh tật
  • Symptoms /ˈsɪmptəmz/: Triệu chứng
  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán
  • Treatment /ˈtriːtmənt/: Điều trị
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/: Hồi phục
  • Prevention /prɪˈvenʃn/: Phòng ngừa
  • Healthy /ˈhelθi/: Khỏe mạnh
  • Unhealthy /ʌnˈhelθi/: Không khỏe mạnh
  • Fit /fɪt/: Khỏe mạnh, cân đối (về thể chất)

Ví dụ: Early diagnosis and treatment are crucial for recovery. (Chẩn đoán và điều trị sớm rất quan trọng cho sự hồi phục.)

2. Từ Vựng Về Các Bộ Phận Cơ Thể & Chức Năng

Việc biết tên các bộ phận cơ thể giúp bạn mô tả chính xác hơn khi có vấn đề về sức khỏe:

  • Brain /breɪn/: Não
  • Heart /hɑːrt/: Tim
  • Lungs /lʌŋz/: Phổi
  • Stomach /ˈstʌmək/: Dạ dày
  • Liver /ˈlɪvər/: Gan
  • Kidneys /ˈkɪdniːz/: Thận
  • Bones /boʊnz/: Xương
  • Muscles /ˈmʌslz/: Cơ bắp
  • Skin /skɪn/: Da
  • Blood /blʌd/: Máu

Ví dụ: Regular exercise strengthens your heart and lungs. (Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường tim và phổi của bạn.)

3. Từ Vựng Về Chuyên Gia Y Tế & Cơ Sở Vật Chất

Khi cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế, bạn sẽ cần các từ vựng này:

  • Doctor / Physician /ˈdɑːktər/ /fɪˈzɪʃn/: Bác sĩ
  • Nurse /nɜːrs/: Y tá
  • Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ
  • Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ
  • Hospital /ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện
  • Clinic /ˈklɪnɪk/: Phòng khám
  • Pharmacy / Chemist’s /ˈfɑːrməsi/ /ˈkemɪsts/: Hiệu thuốc
  • Ambulance /ˈæmbjuləns/: Xe cứu thương
  • Emergency room (ER) /ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/: Phòng cấp cứu
  • Appointment /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn (với bác sĩ)

Ví dụ: You should make an appointment with your doctor if your symptoms worsen. (Bạn nên đặt lịch hẹn với bác sĩ nếu các triệu chứng của bạn trở nên tồi tệ hơn.)

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.