Phân Biệt Lunar New Year Và Chinese New Year: Từ Vựng Và Văn Hóa Cần Biết

Luna New Year Va Chinese New Year (2)

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc gửi lời chúc mừng năm mới đến bạn bè quốc tế, đối tác hay đồng nghiệp là điều thường gặp. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn giữa Chinese New Year (Tết Trung Quốc) và Lunar New Year (Tết Âm lịch) thường gây ra những tranh luận sôi nổi và đôi khi là sự hiểu lầm về văn hóa.

Bài viết này Ông Giáo Vlog sẽ giúp bạn phân biệt Lunar New Year và Chinese New Year một cách thấu đáo, đồng thời cung cấp bộ từ vựng tiếng Anh cần thiết cho dịp lễ quan trọng này.

1. Sự khác biệt cốt lõi về định nghĩa

Mặc dù cả hai thuật ngữ đều chỉ dịp lễ mừng năm mới theo lịch Âm (hoặc chính xác hơn là Âm-Dương lịch), nhưng phạm vi và ý nghĩa của chúng lại khác nhau.

Chinese New Year (CNY)

Đây là thuật ngữ hẹp hơn, chỉ Tết của người Trung Quốc.

  • Nguồn gốc: Gắn liền với văn hóa, lịch sử và phong tục tập quán đặc trưng của Trung Quốc.

  • Đối tượng: Được tổ chức bởi người dân Trung Quốc đại lục, Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao và cộng đồng người Hoa trên toàn thế giới (Chinatowns).

Luna New Year Va Chinese New Year (1)

Lunar New Year (LNY)

Đây là thuật ngữ bao quát hơn, mang tính quốc tế và đa văn hóa.

  • Ý nghĩa: Tết mừng năm mới dựa trên sự vận hành của Mặt Trăng (Lunisolar calendar).

  • Phạm vi: Là tên gọi chung cho dịp Tết của nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam (Tết Nguyên Đán), Hàn Quốc (Seollal), Trung Quốc, Singapore, v.v.

Tóm lại: Chinese New Year là một phần của Lunar New Year. Tuy nhiên, gọi Tết của người Việt hay người Hàn là “Chinese New Year” là không chính xác và có thể gây phản cảm, vì mỗi quốc gia có bản sắc riêng.

2. So sánh nét văn hóa đặc trưng

Để phân biệt Lunar New Year và Chinese New Year rõ hơn, chúng ta hãy nhìn vào phong tục của các quốc gia tiêu biểu cùng ăn Tết này:

Đặc điểm Trung Quốc (Chinese New Year) Việt Nam (Tet Holiday) Hàn Quốc (Seollal)
Món ăn đặc trưng Sủi cảo (Dumplings), Mì trường thọ. Bánh Chưng, Bánh Tét, Thịt kho hột vịt. Canh bánh gạo (Tteokguk), Rượu gạo.
Cây/Hoa trang trí Cây quýt (tượng trưng may mắn), lồng đèn đỏ. Hoa Đào (miền Bắc), Hoa Mai (miền Nam), Cây Quất. Ít trang trí cây cối sặc sỡ hơn, chú trọng nghi lễ.
Phong tục nổi bật Múa lân sư rồng, đốt pháo đỏ. Xông đất, đi chùa, hái lộc đầu năm. Nghi thức cúi lạy tổ tiên và người lớn tuổi (Sebae).

3. Khi nào nên dùng thuật ngữ nào?

Việc sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh thể hiện sự tinh tế và tôn trọng văn hóa của bạn:

  • Dùng “Chinese New Year”: Khi bạn chúc mừng những người bạn là người Trung Quốc, hoặc đang nói cụ thể về các hoạt động văn hóa tại Trung Quốc/khu phố người Hoa.

  • Dùng “Lunar New Year”: Khi bạn chúc mừng trong môi trường quốc tế, đa văn hóa (công ty đa quốc gia, email gửi đối tác toàn cầu) hoặc khi nói chuyện với người Việt, người Hàn. Đây là cách dùng an toàn và bao hàm nhất.

  • Dùng tên riêng (Local names):

    • Với người Việt: Tet Holiday (hoặc đơn giản là Tet).

4. Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Âm lịch

Để tự tin giao tiếp trong dịp này, bạn hãy bỏ túi những từ vựng và cụm từ sau:

Từ vựng cơ bản

  • Lunisolar calendar: Âm dương lịch.

  • Zodiac animals: Các con giáp.

  • Reunion dinner: Bữa cơm tất niên/đoàn viên.

  • Red envelope / Lucky money: Bao lì xì.

  • Ancestor worship: Thờ cúng tổ tiên.

  • Firecrackers: Pháo nổ.

Mẫu câu chúc Tết hay (ngoài “Happy New Year”)

  1. Wishing you prosperity and good health: Chúc bạn thịnh vượng và dồi dào sức khỏe.

  2. May the coming year bring you success: Cầu mong năm mới mang lại thành công cho bạn.

  3. Wishing you a surplus year after year: Chúc bạn quanh năm dư dả 

Hãy sử dụng những kiến thức và từ vựng trên để gửi những lời chúc ý nghĩa và chính xác nhất đến bạn bè quốc tế trong dịp năm mới sắp tới!

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.