20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề “Chiến Sự Thế Giới”

Tu Vung Chien Su

Trong bối cảnh tình hình địa chính trị toàn cầu luôn biến động, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chủ đề chiến sự thế giới là vô cùng cần thiết, không chỉ giúp bạn cập nhật tin tức mà còn hỗ trợ hiểu sâu hơn về các sự kiện quốc tế.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 20 thuật ngữ quan trọng nhất, thường xuyên xuất hiện trên các bản tin thời sự, báo chí và phân tích chính trị quốc tế.

Dưới đây là danh sách 20 từ vựng quan trọng, giúp bạn theo dõi và hiểu rõ hơn về các diễn biến xung đột, chiến tranh và chính trị quốc tế.

 

1. Conflict (Xung đột) /ˈkɒn.flɪkt/

  • Định nghĩa: Một sự bất đồng nghiêm trọng hoặc tranh chấp giữa hai hay nhiều bên, có thể dẫn đến bạo lực.
  • Ví dụ: The two countries have been involved in a border conflict for decades. (Hai quốc gia đã vướng vào một cuộc xung đột biên giới hàng thập kỷ.)

2. War (Chiến tranh) /wɔːr/

  • Định nghĩa: Tình trạng đối đầu vũ trang công khai và kéo dài giữa các quốc gia hoặc các nhóm vũ trang lớn.
  • Ví dụ: The war in the region has caused widespread devastation. (Cuộc chiến trong khu vực đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng.)

3. Ceasefire (Ngừng bắn) /ˈsiːs.faɪər/

  • Định nghĩa: Một thỏa thuận tạm thời đình chỉ các hoạt động chiến đấu, thường là để đàm phán hòa bình.
  • Ví dụ: A humanitarian ceasefire has been called to allow aid to reach civilians. (Một lệnh ngừng bắn nhân đạo đã được kêu gọi để cho phép viện trợ đến tay dân thường.)

4. Truce (Đình chiến) /truːs/

  • Định nghĩa: Một thỏa thuận tạm thời giữa các bên tham chiến để dừng chiến đấu, thường có thời hạn ngắn hơn ceasefire.
  • Ví dụ: The two sides agreed to a temporary truce during the holiday season. (Hai bên đã đồng ý một thỏa thuận đình chiến tạm thời trong mùa lễ hội.)

5. Diplomacy (Ngoại giao) /dɪˈpləʊ.mə.si/

  • Định nghĩa: Hoạt động quản lý các mối quan hệ quốc tế, thường thông qua đàm phán giữa đại diện các quốc gia.
  • Ví dụ: Effective diplomacy is crucial to resolving international disputes. (Ngoại giao hiệu quả là rất quan trọng để giải quyết các tranh chấp quốc tế.)

6. Sanctions (Cấm vận/Trừng phạt) /ˈsæŋk.ʃənz/

  • Định nghĩa: Các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc chính trị áp đặt lên một quốc gia để ép buộc họ thay đổi hành vi.
  • Ví dụ: The international community imposed strict sanctions on the rogue nation. (Cộng đồng quốc tế đã áp đặt các lệnh cấm vận nghiêm ngặt lên quốc gia vô pháp đó.)

7. Alliance (Liên minh) /əˈlaɪ.əns/

  • Định nghĩa: Một thỏa thuận hoặc liên kết chính thức giữa các quốc gia hoặc nhóm để đạt được một mục tiêu chung, thường là về quân sự.
  • Ví dụ: NATO is a military alliance of several North American and European countries. (NATO là một liên minh quân sự của một số quốc gia Bắc Mỹ và Châu Âu.)

8. Geopolitics (Địa chính trị) /ˌdʒiː.əʊˈpɒl.ɪ.tɪks/

  • Định nghĩa: Nghiên cứu về ảnh hưởng của địa lý (vị trí, tài nguyên) đối với chính trị và quan hệ quốc tế.
  • Ví dụ: The region’s geopolitics are highly complex due to its strategic location. (Địa chính trị của khu vực này rất phức tạp do vị trí chiến lược của nó.)

9. Refugee (Người tị nạn) /ˌref.juˈdʒiː/

  • Định nghĩa: Một người đã buộc phải rời bỏ đất nước của mình để thoát khỏi chiến tranh, đàn áp hoặc thiên tai.
  • Ví dụ: Millions of refugees have fled the war-torn country in search of safety. (Hàng triệu người tị nạn đã bỏ trốn khỏi quốc gia bị chiến tranh tàn phá để tìm kiếm sự an toàn.)

10. Humanitarian Aid (Viện trợ nhân đạo) /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən eɪd/

  • Định nghĩa: Hàng hóa và dịch vụ được cung cấp để hỗ trợ những người gặp nạn trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như chiến tranh hoặc thiên tai.
  • Ví dụ: Organizations are working to deliver humanitarian aid to affected areas. (Các tổ chức đang nỗ lực chuyển viện trợ nhân đạo đến các khu vực bị ảnh hưởng.)

11. Evacuation (Sơ tán) /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/

  • Định nghĩa: Hành động di chuyển người khỏi một nơi nguy hiểm đến một nơi an toàn hơn.
  • Ví dụ: The embassy arranged an emergency evacuation of its citizens. (Đại sứ quán đã sắp xếp một cuộc sơ tán khẩn cấp cho công dân của mình.)

12. Hostage (Con tin) /ˈhɒs.tɪdʒ/

  • Định nghĩa: Một người bị bắt và giữ làm vật thế chấp để ép buộc người khác hoặc chính phủ thực hiện điều gì đó.
  • Ví dụ: The terrorists released some of the hostages after negotiations. (Những kẻ khủng bố đã thả một số con tin sau khi đàm phán.)

13. Atrocity (Tội ác tàn bạo) /əˈtrɒs.ə.ti/

  • Định nghĩa: Một hành động cực kỳ tàn nhẫn, bạo lực hoặc gây sốc.
  • Ví dụ: Reports of widespread atrocities have emerged from the conflict zone. (Các báo cáo về những tội ác tàn bạo trên diện rộng đã xuất hiện từ khu vực xung đột.)

14. Escalation (Leo thang) /ˌes.kəˈleɪ.ʃən/

  • Định nghĩa: Sự gia tăng về cường độ, quy mô hoặc mức độ nghiêm trọng của một cuộc xung đột hoặc tình hình.
  • Ví dụ: There is concern about the potential for escalation of the military confrontation. (Có lo ngại về khả năng leo thang của cuộc đối đầu quân sự.)

15. De-escalation (Giảm leo thang) /ˌdiːˌes.kəˈleɪ.ʃən/

  • Định nghĩa: Quá trình giảm bớt cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng của một cuộc xung đột.
  • Ví dụ: International efforts are focused on de-escalation to prevent a full-scale war. (Các nỗ lực quốc tế đang tập trung vào việc giảm leo thang để ngăn chặn một cuộc chiến tranh toàn diện.)

16. Intervention (Can thiệp) /ˌɪn.təˈven.ʃən/

  • Định nghĩa: Hành động can dự vào một tình huống để cải thiện hoặc giải quyết nó, thường là của một quốc gia vào nội bộ của quốc gia khác.
  • Ví dụ: There are calls for military intervention to protect civilians. (Có những lời kêu gọi can thiệp quân sự để bảo vệ dân thường.)

17. Sovereignty (Chủ quyền) /ˈsɒv.rən.ti/

  • Định nghĩa: Quyền lực tối cao của một quốc gia tự quản lý các vấn đề nội bộ của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài.
  • Ví dụ: The invasion was a clear violation of the nation’s sovereignty. (Cuộc xâm lược là một sự vi phạm rõ ràng chủ quyền của quốc gia.)

18. Propaganda (Tuyên truyền) /ˌprɒp.əˈɡæn.də/

  • Định nghĩa: Thông tin (thường có tính chất thiên vị hoặc lừa dối) được sử dụng để thúc đẩy một quan điểm chính trị hoặc một nguyên nhân.
  • Ví dụ: Both sides are using propaganda to influence public opinion. (Cả hai bên đang sử dụng tuyên truyền để ảnh hưởng đến dư luận.)

19. Retaliation (Trả đũa/Phản công) /rɪˌtæl.iˈeɪ.ʃən/

  • Định nghĩa: Hành động gây hại cho ai đó để đáp trả lại một hành động gây hại trước đó.
  • Ví dụ: The missile attack was carried out in retaliation for the border skirmish. (Cuộc tấn công tên lửa được thực hiện để trả đũa cho cuộc giao tranh biên giới.)

20. Peacekeeping (Gìn giữ hòa bình) /ˈpiːsˌkiː.pɪŋ/

  • Định nghĩa: Hoạt động của lực lượng vũ trang quốc tế (thường là Liên Hợp Quốc) nhằm duy trì hòa bình và ngăn chặn xung đột tại một khu vực.
  • Ví dụ: UN peacekeeping forces were deployed to stabilize the volatile region. (Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc đã được triển khai để ổn định khu vực bất ổn.)

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.