Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Công Nghệ Và Internet

Tu Vung Cong Nghe Internet (3)

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trong đời sống hàng ngày, việc nắm vững từ vựng liên quan đến công nghệ và internet là cần thiết cho sinh viên đại học. Dưới đây là những từ vựng quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về các chủ đề công nghệ.

Tại sao sinh viên cần học từ vựng về công nghệ và internet?

Sinh viên, đặc biệt là những người học các ngành liên quan đến công nghệ, sẽ thường xuyên gặp phải những thuật ngữ này trong quá trình học tập, nghiên cứu, và làm việc. Nắm vững từ vựng giúp chúng ta dễ dàng tiếp cận tài liệu chuyên ngành, giao tiếp trong các dự án, và tham gia vào các khóa học nâng cao.

Tu Vung Cong Nghe Internet (1)

Hardware (/ˈhɑːrd.wer/):

Phần cứng là các bộ phận vật lý của máy tính như CPU, RAM, ổ cứng.

Software (/ˈsɑːft.wer/):

Phần mềm là các chương trình và ứng dụng chạy trên máy tính hoặc thiết bị di động, ví dụ như Microsoft Word, Adobe Photoshop.

Operating System (/ˈɑː.pə.reɪ.tɪŋ ˈsɪs.təm/):

Hệ điều hành là nền tảng giúp máy tính hoặc thiết bị di động hoạt động, ví dụ như Windows, macOS, Linux.

Application (/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/):

Ứng dụng là các chương trình được thiết kế để thực hiện các chức năng cụ thể như Facebook, Instagram, Zalo.

Cloud Computing (/klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/):

Điện toán đám mây cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu qua internet thay vì trên thiết bị vật lý.

Artificial Intelligence ( /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/):

Trí tuệ nhân tạo là công nghệ cho phép máy móc học hỏi và thực hiện các nhiệm vụ yêu cầu sự thông minh.

Network (/ˈnet.wɝːk/):

Mạng là hệ thống kết nối các thiết bị với nhau để chia sẻ thông tin, dữ liệu qua internet hoặc các kết nối nội bộ.

Programming Language (/ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/):

Ngôn ngữ lập trình là các ngôn ngữ được sử dụng để viết các chương trình máy tính, ví dụ như Python, Java, C++.

Database (/ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/):

Cơ sở dữ liệu là tập hợp thông tin được lưu trữ và quản lý để truy cập và thao tác một cách có tổ chức.

Algorithm (/ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/):

Thuật toán là các bước hoặc quy trình mà máy tính sử dụng để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Server (/ˈsɝː.vɚ/): 

Máy chủ là thiết bị hoặc phần mềm cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên cho các máy tính khác trong mạng.

Firewall (/ˈfaɪr.wɑːl/):

Tường lửa là hệ thống bảo mật được thiết kế để ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng hoặc hệ thống.

User Interface (/ˈjuː.zɚ ˈɪn.t̬ɚ.feɪs/):

Giao diện người dùng là các yếu tố đồ họa mà người dùng tương tác với khi sử dụng phần mềm hoặc ứng dụng.

Bandwidth (/ˈbænd.wɪtθ/):

Băng thông là lượng dữ liệu có thể được truyền tải qua mạng trong một khoảng thời gian nhất định.

Cybersecurity (/ˌsaɪ.bɚ.sɪˈkjʊr.ə.t̬i/):

An ninh mạng là việc bảo vệ hệ thống máy tính và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.

Ông Giáo Vlog mong rằng qua bài viết từ vựng công nghệ và internet, các bạn đã có cho riêng mình những mẫu câu và cụm từ hay

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.