Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp các bạn sẽ gặp nhiều trong các đề thi cũng như những tình huống giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu được tầm quan trọng của nó nên hôm nay Ông Giáo Vlog xin được chia sẻ về cách nhận biết và áp dụng trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, đồng thời cho bạn một góc nhìn rõ ràng hơn về điểm ngữ pháp này. Cùng bắt đầu thôi nào!
Mục lục
Định nghĩa, phân loại và danh sách các từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) thông dụng trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ mức độ là gì
Adverbs of Degree (hay trạng từ chỉ mức độ) đúng như tên gọi của nó – là nhóm từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và trạng từ nhằm miêu tả mức độ (mạnh, yếu), cường độ và tần suất của một hành động, một sự vật, sự việc nào đó trong câu.
Key takeaways:
Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ và bổ nghĩa cho chúng.
Phân loại
Dưới đây là phân loại các mức độ cũng như tần suất của trạng từ tương ứng:
STT | Cường độ, tần suất | Các trạng từ tần suất |
1 | Cường độ rất mạnh (very strong feelings) | extremely, very, really, absolutely, amazingly, insanely,… |
2 | Cường độ mạnh (very strong feelings) | especially, particularly, uncommonly, pretty, remarkably, quite,… |
3 | Cường độ bình thường (medium feelings) | rather, fairly, not especially, not particularly,.. |
Danh sách các adverbs of degree thông dụng
Dưới đây là các trạng từ tần suất thông dụng đã được mình chọc lọc:
Trạng từ | Nghĩa tiếng Việt | Phiên âm |
Enough | Đủ | /ɪˈnʌf/ |
Very | Rất | /ˈvɛri/ |
Quite | khá | /kwaɪt/ |
Fairly | Hơi, khá | /ˈfeə.li/ |
Barely | Vừa đủ | /ˈbeə.li/ |
Slightly | Một chút | /ˈslaɪtli/ |
Virtually | Hầu như, gần như | /ˈvɜː.tʃu.ə.li/ |
Hardly | Hầu như không | /ˈhɑːd.li/ |
Terribly | Vô cùng, cực kỳ | /ˈtɛrəbli/ |
Cách sử dụng một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng
Trạng từ mức độ: enough
- Đứng sau các tính từ (Adj) và trạng từ (Adv)
Eg:
I’m not tall enough to reach the top of bookshelf.
I couldn’t run quickly enough and I just finish at fourth place.
- Đứng sau động từ (Verb) và danh từ (Noun)
Eg: There isn’t enough money for us to live this month.
I drank enough water for the whole day.
Trạng từ mức độ: very
Đây là từ hẳn đã quá quen thuộc với các bạn đúng không nào.
- Đứng trước các tính từ (Adj) và trạng từ (Adv)
Eg: My girlfriend is very beautiful.
I write very slowly.
Trạng từ mức độ: quite và fairly
- Fairly và quite đứng trước tính từ và trạng từ
This meal is fairly delicious.
He plays football quite well.
Trạng từ mức độ: Hardly, Barely
Cả 2 từ này trong câu đều đứng trước động từ và được dùng với nghĩa phủ định khi đi với even và any
Eg: I can hardly read it because the texts were too tiny.
He barely passes the exam.
Trên đây là tất cả những kiến thức mà bản thân mình có thể hiểu và chia sẻ được cho các bạn. Vẫn như thường lệ, hãy cố gắng ghi nhớ và làm thật nhiều bài tập liên quan đến adverbs of degree ở trên là bạn đã thành công phần nào trong việc hiểu và áp dụng chúng rồi đấy.
Chúc các bạn một ngày vui vẻ và có ích vì đã học được những kiến thức quan trong mới!