Trở lại cùng loạt bài viết về phrasal verb, hôm nay Ông Giáo Vlog xin được gửi tới các bạn 5 cụm động từ đi với look thông dụng trong đề thi và được ứng dụng rộng rãi bởi người bản xứ.
Mục lục
Look for: tìm kiếm gì đó
Example: I have spent thirty minutes looking for my key.
(Tôi đã dành ra khoảng 30 phút để tìm chiếc chìa khóa của tôi.)
Look forward to + Ving: mong chờ điều gì đó sẽ đến
Example: I look forward to dating you next weekend.
(Tôi mong được đi hẹn hò với em vào cuối tuần sau.)
Look after: chăm sóc trông coi ai đó
Example: We look after the Tom’s cat while he is away.
(Chúng tôi trông coi bé mèo của Tom khi anh ấy đi vắng.)
Look out: cẩn thận, coi chừng
Example: Look out! There’s a car coming.
(Cẩn thận! Có một chiếc xe hơi đang chạy đến.)
To be looking up: trở nên tốt hơn hoặc cải thiện điều gì đó
Example: We hope everything will start to look up in the new year.
(Chúng ta đều hy vọng rằng mọi thứ sẽ bắt đầu trở nên tốt đẹp hơn trong năm mới.)
🔥Chú ý: Look up còn có nghĩa là tôn trọng, tôn kính ai đó khi ta thêm to vào sau nó;
Example: Children should look up to their parents.
Ngoài ra, look up còn có nghĩa là tra cứu ( thường dùng cho từ điển, thông tin);
Example: My sister used the dictionary to look new words up.
Trên đây là những phrasal verb đi kèm với “Look” đã được Ông Giáo Vlog chắt lọc để gửi tới bạn đọc. Bạn hãy xem đi xem lại và tự đặt câu để củng cố thêm kiến thức và nhớ lâu hơn nhé!
Ngoài ra các bạn thể xem thêm loạt bài về Phrasal verb của mình tại đây!!!