Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất của người Việt. Tuy nhiên, để giới thiệu nét đẹp văn hóa này đến bạn bè quốc tế không phải lúc nào cũng dễ dàng. Hãy cùng “bỏ túi” ngay bộ từ vựng tiếng Anh về ngày Tết và các phong tục ngày Tết bằng tiếng Anh dưới đây để tự tin “bắn” ngoại ngữ như gió trong dịp xuân này nhé!
1. Từ vựng về các mốc thời gian quan trọng
Để miêu tả không khí Tết, trước hết bạn cần nắm rõ các mốc thời gian.
-
Lunar New Year /ˌluː.nər nuː ˈjɪr/: Tết Nguyên Đán (Tết Âm lịch).
-
New Year’s Eve /ˌnuː jɪrz ˈiːv/: Đêm Giao thừa.
-
The Kitchen God’s Day /ðə ˈkɪtʃ.ɪn ɡɒdz deɪ/: Ngày ông Công ông Táo (23 tháng Chạp).
-
Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnuː jɪrz ˈiːv/: Tất niên.
2. Từ vựng miêu tả phong tục tập quán đặc trưng (Customs & Traditions)
Đây là phần quan trọng nhất khi nói về phong tục ngày Tết bằng tiếng Anh. Mỗi hành động đều mang ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc.
Nghi thức thờ cúng và tâm linh
-
Ancestor worship /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên.
-
Burn joss paper/gold /bɜːrn dʒɒs ˈpeɪ.pər/ɡəʊld/: Đốt vàng mã.
-
Visit the pagoda/temple /ˈvɪz.ɪt ðə pəˈɡəʊ.də/ˈtem.pəl/: Đi chùa/đền.
-
Pray for luck/health /preɪ fɔːr lʌk/helθ/: Cầu may mắn/sức khỏe.
-
Family reunion /ˈfæm.əl.i riːˈjuː.njən/: Sum họp gia đình.
Các hoạt động ngày Tết
-
First footing /fɜːrst ˈfʊt.ɪŋ/: Tục xông đất (người đầu tiên bước vào nhà sau giao thừa).
-
Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: Lì xì (mừng tuổi).
-
Exchange New Year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ nuː jɪrz ˈwɪʃ.ɪz/: Chúc Tết nhau.
-
Dress up /dres ʌp/: Ăn diện, mặc đẹp.
-
Sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/: Quét nhà (thường kiêng kỵ vào mùng 1).
-
Taboo /təˈbuː/: Điều kiêng kỵ.
Ví dụ: First footing is a unique custom in Vietnam during Tet. (Xông đất là một phong tục độc đáo tại Việt Nam vào dịp Tết).

3. Từ vựng về đồ vật trang trí (Decorations)
Không khí Tết không thể thiếu sắc màu của hoa và các vật dụng trang trí.
-
Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: Hoa đào.
-
Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: Hoa mai.
-
Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: Cây quất.
-
Five-fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: Mâm ngũ quả.
-
Parallel sentences/couplets /ˈpær.ə.lel ˈsen.təns.ɪz/ˈkʌp.ləts/: Câu đối.
-
Red envelope /red ˈen.və.ləʊp/: Bao lì xì.
-
Incense /ˈɪn.sens/: Nhang, hương.
4. Từ vựng về món ăn truyền thống (Traditional Food)
Ẩm thực là linh hồn của phong tục ngày Tết bằng tiếng Anh.
-
Chung cake/Square sticky rice cake /tʃʌŋ keɪk/ /skweər ˈstɪk.i raɪs keɪk/: Bánh Chưng.
-
Sticky rice /ˈstɪk.i raɪs/: Xôi.
-
Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: Thịt đông.
-
Pickled onions /ˈpɪk.əld ˈʌn.jənz/: Hành muối.
-
Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːts/: Mứt Tết.
-
Roasted watermelon seeds /ˈrəʊ.stɪd ˈwɔː.təˌmel.ən siːdz/: Hạt dưa.
Khi sử dụng bộ từ vựng này, bạn nên kết hợp với các cấu trúc câu đơn giản để cuộc hội thoại tự nhiên hơn.
-
“In Vietnam, we have a custom of…” (Ở Việt Nam, chúng tôi có phong tục…)
-
“Tet is a time for…” (Tết là thời gian để…)
Dưới đây là một đoạn văn mẫu ngắn, tự nhiên, sử dụng các từ vựng đã nêu ở trên để bạn tham khảo khi giới thiệu về Tết:
Đoạn văn mẫu:
“Tet, or Lunar New Year, is the most important festival in Vietnam. It is a special time for family reunion, where everyone gathers to appreciate the past year. Before Tet, people often decorate their houses with peach blossoms or kumquat trees. On New Year’s Eve, families enjoy traditional food like Chung cake and pickled onions. One of the most exciting customs is giving lucky money in red envelopes to children and the elderly. Many people also visit the pagoda to pray for luck and health for the year ahead.”
Hy vọng bộ từ vựng trên từ Ông Giáo Vlog sẽ giúp bạn tự tin giới thiệu văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế. Chúc bạn một năm mới An Khang Thịnh Vượng!
By Tiếng Anh Thầy Nguyên.

