5 Phrasal verbs với take (phải biết)

Phrasal Verbs Với Take

Chắc hẳn bạn đang đọc một bài viết, nghe một bài nhạc hay vô tình lướt thấy một từ vựng nào đó liên quan đến từ take mà không hiểu nghĩa của nó. Bạn có nhu cầu tìm hiểu xem liệu take on, take off hay take up có nghĩa là gì?. Vậy thì bài viết này đặc biệt dành cho bạn. Ông Giáo Vlog ở đây để giúp bạn mở rộng từ vựng, cũng như hiểu được những cụm từ này để việc đọc, nghe nhạc và học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn. Cùng chúng mình tìm hiểu 5 phrasal verbs với take áp dụng trong thực tiễn nhé!

Phrasal verbs với take áp dụng trong cuộc sống thường ngày

Take off

Take off : cất cánh (máy bay)

Ex:

The plane is going to take off at 2 p.m.

(Máy bay sẽ cất cánh vào lúc 2 giờ chiều.)

 

Take off: cởi/ tháo (quần áo. giày,…)

Ex:

You should take off your shoes and put it on the shelf.

(Bạn nên tháo giày ra và đặt nó ở trên kệ.)

 

Take aback

Take aback: khiến ai vô cùng ngạc nhiên

Ex:

The teacher was taken aback by good results of students.

(Giáo viên ngạc nhiên bởi những kết quả tốt của học sinh.)

 

Take up: bắt đầu học/ làm gì đó (theo sở thích)

Ex:

I took up playing football when I was a kid.

(Tôi đã bắt đầu chơi đá banh khi tôi còn là một cậu nhóc.)

 

Take up

Take up sth: lấp đầy/ sử dụng 1 lượng không gian/ thời gian.

Ex:

-Going to work by bus will take up a lot of time.

(Đi làm bằng xe buýt sẽ mất nhiều thời gian.)

 

-My time is taken up with playing an online game.

(Thời gian của tôi dùng cho việc chơi game online.)

 

Take on

Take somebody on: thuê/tuyển ai làm việc.

Ex:

The company takes on many staff this month.

(Công ty tuyển dụng nhiều nhân viên trong tháng này.)

 

Take somebody on: đấu với ai trong trò chơi/ cuộc thi. Hay chống lại ai đó.

Ex:

M.U are going to take on Everton on the next round.

(M.U sẽ đối đầu với Everton ở vòng đấu tiếp theo.)

 

Take away

Take away: khiến cảm giác, đau đớn biến mất.

Ex:

The doctor gives me some pills in order to take away my pain.

(Bác sĩ cho tôi vài viên thuốc để tôi giảm đau.)

 

Take away: Mua thức ăn nấu sẵn và mang đi. Nghĩa này thường được dùng trong đời sống.

Ex:

Can you give me a cup of coffee to take away?

(Bạn có thể cho tôi 1 lý cà phê mang đi không?)

Tổng quan

Phrasal verbs với take thực sự rất cần thiết trong cuộc sống và được áp dụng nhiều trong giao tiếp và thi cử. Hiểu và sử dụng thành thục những cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp thành công, mà còn tăng điểm số của bạn trong các kỳ thi nữa đó. Ông Giáo Vlog xin chúc các bạn may mắn và thành công trên chặng đường học tiếng Anh của mình và gặt hái được nhiều thành quả xứng đáng.