20 từ vựng tiếng Anh chủ đề: ngôn ngữ cơ thể

Tu Vung Chu De Ngon Ngu Co The

Tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp

Ngôn ngữ cơ thể chiếm hơn 70% thông điệp trong giao tiếp hằng ngày. Việc hiểu và sử dụng thành thạo ngôn ngữ cơ thể không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn giúp tăng sự tự tin khi đứng trước đám đông hoặc khi trò chuyện cùng người nước ngoài.

Các động tác tay

  1. Handshake – bắt tay

  2. Wave – vẫy tay

  3. Clap – vỗ tay

  4. Point – chỉ tay

  5. Thumbs up – giơ ngón cái (đồng ý)

  6. Thumbs down – giơ ngón cái xuống (không đồng ý)

  7. Cross arms – khoanh tay

Cử chỉ khuôn mặt

  1. Smile – mỉm cười

  2. Frown – cau mày

  3. Raise eyebrows – nhướng mày

  4. Blink – chớp mắt

  5. Wink – nháy mắt

  6. Pout – bĩu môi

  7. Yawning – ngáp

Tư thế & biểu hiện cơ thể

  1. Shrug shoulders – nhún vai

  2. Nod – gật đầu

  3. Shake head – lắc đầu

  4. Lean forward – nghiêng người về phía trước

  5. Stretch – duỗi người

  6. Slouch – ngồi/đứng thõng xuống

Ví dụ minh họa với 20 từ vựng ngôn ngữ cơ thể

  • She gave me a thumbs up after my presentation.

  • He always shrugs his shoulders when he doesn’t know the answer.

  • The teacher nodded to show agreement.

  • I saw her wink at me secretly.

Việc dùng các ví dụ này giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ hơn.

Cách học nhanh từ vựng chủ đề ngôn ngữ cơ thể

  • Học qua tình huống: Tưởng tượng bạn đang ở lớp học, buổi phỏng vấn hay gặp gỡ bạn bè.

  • Dùng flashcard: Viết từ vựng một mặt, hình ảnh minh họa mặt còn lại.

  • Ghi nhớ bằng hình ảnh: Xem video hoặc tranh vẽ minh họa để tăng khả năng liên tưởng.

Ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày

Ngôn ngữ cơ thể giúp bạn:

  • Trở nên tự tin hơn khi giao tiếp.

  • Dễ dàng thể hiện cảm xúc mà không cần nhiều từ ngữ.

  • Tạo ấn tượng tốt trong phỏng vấn hoặc thuyết trình.

Các lỗi thường gặp khi dùng ngôn ngữ cơ thể

  • Khoanh tay khi nói chuyện (có thể gây cảm giác thiếu thân thiện).

  • Lắc đầu thay vì gật đầu khi đồng ý (gây hiểu lầm trong giao tiếp).

  • Cười gượng (dễ bị hiểu nhầm là thiếu tự tin).

🔗 Tham khảo thêm về cách học từ vựng hiệu quả tại Ông Giáo Vlog

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.