Giới thiệu chủ đề đạo đức trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, chủ đề đạo đức (morality) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn phản ánh cách tư duy và nhân cách. Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng đạo đức giúp bạn giao tiếp sâu sắc, tự nhiên và nhân văn hơn.
Đạo đức là gì và vì sao quan trọng trong ngôn ngữ
“Đạo đức” là hệ thống các chuẩn mực hành vi đúng – sai, giúp con người sống hài hòa trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ vựng đạo đức được dùng rộng rãi trong văn nói, văn viết, IELTS, và môi trường làm việc.
Tầm quan trọng của chủ đề “Ethics”
Việc hiểu và dùng đúng từ vựng đạo đức giúp bạn:
-
Biết bày tỏ quan điểm một cách thuyết phục.
-
Dễ dàng đạt điểm cao trong IELTS Speaking & Writing.
-
Giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong công việc.
20 từ vựng tiếng Anh chủ đề đạo đức kèm ví dụ
Nhóm 1: Từ chỉ giá trị đạo đức tích cực (Positive Moral Values)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Integrity | Sự chính trực | He is known for his integrity and honesty. |
Honesty | Trung thực | Always value honesty in every situation. |
Kindness | Lòng tốt | Kindness makes the world a better place. |
Compassion | Lòng trắc ẩn | She showed compassion to those in need. |
Respect | Sự tôn trọng | Respect is earned, not demanded. |
Nhóm 2: Từ mô tả hành vi đạo đức (Moral Behaviors)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Responsibility | Trách nhiệm | Take responsibility for your actions. |
Fairness | Công bằng | Fairness is key in any competition. |
Generosity | Hào phóng | His generosity helped many poor families. |
Forgiveness | Sự tha thứ | Forgiveness brings peace to your heart. |
Gratitude | Lòng biết ơn | Always show gratitude for what you have. |
Nhóm 3: Từ liên quan đến đạo đức nghề nghiệp & xã hội
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ethics | Đạo đức (nguyên tắc) | Business ethics are crucial for trust. |
Morality | Đạo lý | Morality guides human behavior. |
Integrity Policy | Chính sách liêm chính | The company enforces a strict integrity policy. |
Accountability | Trách nhiệm giải trình | Leaders must take accountability for their decisions. |
Corruption | Tham nhũng | Corruption destroys public trust. |
Nhóm 4: Từ chỉ hành vi phi đạo đức (Unethical Behaviors)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Dishonesty | Sự dối trá | Dishonesty will eventually be discovered. |
Selfishness | Ích kỷ | Selfishness often leads to loneliness. |
Hypocrisy | Giả tạo | People hate hypocrisy in politics. |
Disrespect | Thiếu tôn trọng | Disrespect towards others is unacceptable. |
Greed | Lòng tham | Greed can blind people from the truth. |
Mẹo học 20 từ vựng chủ đề đạo đức nhanh & nhớ lâu
1. Học qua ví dụ thực tế
Thay vì học thuộc, hãy gắn từ vào ngữ cảnh:
“Honesty is the best policy” (Trung thực là chính sách tốt nhất).
2. Ghi âm và sử dụng từ vựng trong câu nói
Tự nói những câu có chứa từ đạo đức – giúp rèn phát âm và phản xạ Speaking.
3. Ôn bằng Flashcard hoặc Mindmap
Vẽ sơ đồ tư duy chia theo nhóm “tích cực – tiêu cực” để ghi nhớ nhanh hơn.
Ứng dụng chủ đề đạo đức trong IELTS Speaking & Writing
Trong Speaking:
“I believe honesty and fairness are the most important moral values in any relationship.”
→ Câu trả lời thể hiện quan điểm rõ ràng, tự nhiên và giàu cảm xúc.
Trong Writing:
“Corruption and lack of accountability can lead to a breakdown of social trust.”
→ Câu viết mang tính học thuật cao, phù hợp với IELTS Writing Task 2.
By Tiếng Anh Thầy Nguyên.