20 từ vựng chủ đề Thời Tiết thú vị giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả
Trong giao tiếp tiếng Anh, từ vựng chủ đề Thời Tiết là một trong những nhóm từ phổ biến và hữu ích nhất. Bất kể bạn đi du lịch, trò chuyện cùng bạn bè quốc tế hay làm bài thi IELTS, TOEIC – việc mô tả thời tiết luôn là chủ đề quen thuộc giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và sinh động hơn.
1. Tầm quan trọng của từ vựng chủ đề Thời Tiết trong tiếng Anh
Hiểu và sử dụng đúng từ vựng chủ đề Thời Tiết giúp bạn mở rộng vốn từ, tăng khả năng diễn đạt cảm xúc, và tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Ngoài ra, chủ đề này còn thường xuyên xuất hiện trong phần Speaking của các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, chẳng hạn như IELTS Speaking Part 1 với câu hỏi:
“What’s the weather like in your country?”
“Do you prefer hot or cold weather?”
Nắm vững từ vựng về thời tiết sẽ giúp bạn tự tin trả lời những câu hỏi này một cách tự nhiên và mạch lạc.
2. 20 từ vựng chủ đề Thời Tiết thông dụng nhất
2.1. Từ vựng mô tả điều kiện thời tiết
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sunny | Nắng | It’s a sunny day today. |
| Rainy | Mưa | The rainy season starts in May. |
| Cloudy | Nhiều mây | The sky is cloudy this morning. |
| Windy | Có gió | It’s too windy to go outside. |
| Stormy | Có bão | The stormy weather destroyed many trees. |
2.2. Từ vựng mô tả hiện tượng tự nhiên
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Thunder | Sấm | I heard loud thunder last night. |
| Lightning | Tia chớp | Lightning flashed across the sky. |
| Fog | Sương mù | The fog made it hard to see the road. |
| Snow | Tuyết | It rarely snows in Vietnam. |
| Rainbow | Cầu vồng | We saw a beautiful rainbow after the rain. |
2.3. Từ vựng mô tả cảm nhận thời tiết
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hot | Nóng | It’s too hot to wear a jacket. |
| Cold | Lạnh | It’s very cold in winter. |
| Humid | Ẩm ướt | The weather is hot and humid today. |
| Freezing | Đóng băng | It’s freezing outside! |
| Warm | Ấm áp | The weather is warm and pleasant. |
3. Cụm từ thông dụng về Thời Tiết trong tiếng Anh
-
It’s raining cats and dogs → Trời mưa rất to.
-
Under the weather → Cảm thấy không khỏe.
-
A storm is brewing → Có chuyện căng thẳng sắp xảy ra.
-
Break the ice → Phá vỡ không khí ngại ngùng.
-
Come rain or shine → Dù mưa hay nắng vẫn làm gì đó.
Những cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu nói tự nhiên và giàu biểu cảm hơn.
4. Mẹo ghi nhớ từ vựng chủ đề Thời Tiết nhanh chóng
-
Học bằng hình ảnh: Tưởng tượng cảnh mưa, nắng, tuyết để dễ nhớ hơn.
-
Dùng Flashcard: Ghi từ tiếng Anh một mặt, nghĩa tiếng Việt mặt kia.
-
Xem phim, nghe nhạc: Các bộ phim hoặc bài hát tiếng Anh thường nhắc đến thời tiết.
-
Thực hành nói: Mỗi sáng hãy mô tả thời tiết bằng tiếng Anh, ví dụ:
“It’s sunny and warm today.”
5. Bài tập nhỏ kiểm tra kiến thức của bạn
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
-
It’s very _____ today; don’t forget your umbrella! (→ rainy)
-
The _____ made it hard to drive. (→ fog)
-
I love the _____ after a heavy rain. (→ rainbow)
6. Câu hỏi thường gặp về từ vựng chủ đề Thời Tiết
1. Làm sao để nhớ từ vựng về thời tiết lâu hơn?
→ Học theo nhóm và sử dụng thường xuyên trong giao tiếp.
2. Những cụm từ nào về thời tiết hay gặp trong IELTS?
→ “The weather is unpredictable,” “I prefer mild weather,”…
3. Có ứng dụng nào giúp học từ vựng hiệu quả không?
→ Bạn có thể dùng Quizlet hoặc Anki để học và ôn tập.
4. Bao lâu nên ôn lại từ vựng một lần?
→ Khoảng 2–3 ngày/lần để chuyển thông tin vào trí nhớ dài hạn.
5. Học từ vựng qua bài hát có hiệu quả không?
→ Có! Vì âm nhạc giúp não ghi nhớ tự nhiên hơn.
6. Từ vựng “humid” và “wet” khác nhau thế nào?
→ “Humid” nói về không khí ẩm, “wet” là ướt do nước.
By Tiếng Anh Thầy Nguyên.
