20 Từ Vựng Chủ Đề Giao Thông

Tu Vung Chu De Giao Thong

Giao thông là một trong những chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi học ngoại ngữ. Nắm vững từ vựng chủ đề giao thông giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống như hỏi đường, sử dụng phương tiện công cộng hoặc lái xe.

Dưới đây là 20 từ vựng quan trọng về chủ đề giao thông, kèm theo ví dụ để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

1. Traffic (n) – Giao thông

  • Ví dụ: The city has heavy traffic during rush hours. (Thành phố có giao thông đông đúc vào giờ cao điểm.)

2. Road (n) – Con đường

  • Ví dụ: Be careful when crossing the road. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)

3. Highway (n) – Đường cao tốc

  • Ví dụ: The highway connects the two cities. (Đường cao tốc nối hai thành phố với nhau.)

4. Intersection (n) – Giao lộ, ngã tư

  • Ví dụ: Turn left at the next intersection. (Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo.)

5. Traffic light (n) – Đèn giao thông

  • Ví dụ: Stop when the traffic light is red. (Dừng lại khi đèn giao thông màu đỏ.)

6. Pedestrian (n) – Người đi bộ

  • Ví dụ: Pedestrians should use the crosswalk. (Người đi bộ nên sử dụng lối qua đường.)

7. Crosswalk (n) – Vạch qua đường

  • Ví dụ: Always look both ways before using the crosswalk. (Luôn nhìn hai bên trước khi qua đường.)

8. Roundabout (n) – Bùng binh, vòng xoay

  • Ví dụ: There is a roundabout ahead. (Có một vòng xoay phía trước.)

9. Speed limit (n) – Giới hạn tốc độ

  • Ví dụ: The speed limit here is 60 km/h. (Giới hạn tốc độ ở đây là 60 km/h.)

10. Lane (n) – Làn đường

  • Ví dụ: Stay in the right lane. (Hãy đi vào làn bên phải.)

11. Toll road (n) – Đường thu phí

  • Ví dụ: This is a toll road, you need to pay to use it. (Đây là đường thu phí, bạn cần trả tiền để sử dụng.)

12. Sidewalk (n) – Vỉa hè

  • Ví dụ: Walk on the sidewalk to stay safe. (Đi bộ trên vỉa hè để an toàn hơn.)

13. Public transport (n) – Phương tiện công cộng

  • Ví dụ: Public transport is very convenient in big cities. (Phương tiện công cộng rất tiện lợi ở các thành phố lớn.)

14. Bus stop (n) – Trạm xe buýt

  • Ví dụ: The bus stop is just around the corner. (Trạm xe buýt ở ngay góc phố.)

15. Traffic jam (n) – Tắc đường, kẹt xe

  • Ví dụ: There is a traffic jam during rush hour. (Có tắc đường vào giờ cao điểm.)

16. Vehicle (n) – Phương tiện giao thông

  • Ví dụ: Cars, buses, and motorcycles are different types of vehicles. (Ô tô, xe buýt và xe máy là các loại phương tiện giao thông khác nhau.)

17. Bicycle (n) – Xe đạp

  • Ví dụ: He rides his bicycle to work every day. (Anh ấy đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.)

18. Motorcycle (n) – Xe máy

  • Ví dụ: Motorcycles are popular in Vietnam. (Xe máy rất phổ biến ở Việt Nam.)

19. Seatbelt (n) – Dây an toàn

  • Ví dụ: Always wear your seatbelt when driving. (Luôn thắt dây an toàn khi lái xe.)

20. Traffic sign (n) – Biển báo giao thông

  • Ví dụ: Pay attention to the traffic signs. (Hãy chú ý đến biển báo giao thông.)

    By Tiếng Anh Thầy Nguyên.