20 Từ Vựng Chủ Đề Đất Nước

Tu Vung Chu De Dat Nuoc

Chủ đề “Đất Nước” là một phần quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn cần diễn đạt ý tưởng về các vấn đề xã hội, quốc gia và văn hóa. Dưới đây là 20 từ vựng chủ đề “Đất Nước” cùng phát âm chuẩn để bạn dễ dàng học hỏi và sử dụng trong các cuộc giao tiếp.

1. Country /ˈkʌntri/

  • Nghĩa: Đất nước, quốc gia.

  • Ví dụ: Vietnam is my country. (Việt Nam là đất nước của tôi.)

2. Nation /ˈneɪʃən/

  • Nghĩa: Dân tộc, quốc gia.

  • Ví dụ: The nation celebrated its independence day. (Quốc gia đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày độc lập.)

3. Culture /ˈkʌltʃər/

  • Nghĩa: Văn hóa.

  • Ví dụ: Vietnamese culture is rich and diverse. (Văn hóa Việt Nam phong phú và đa dạng.)

4. Patriotism /ˈpeɪtriətɪzəm/

  • Nghĩa: Chủ nghĩa yêu nước.

  • Ví dụ: Patriotism is important in every country. (Chủ nghĩa yêu nước rất quan trọng ở mỗi quốc gia.)

5. Independence /ˌɪndɪˈpendəns/

  • Nghĩa: Sự độc lập.

  • Ví dụ: The country gained its independence in 1945. (Quốc gia này giành được độc lập vào năm 1945.)

6. Sovereignty /ˈsɒvrənti/

  • Nghĩa: Chủ quyền.

  • Ví dụ: The sovereignty of the nation must be respected. (Chủ quyền của quốc gia cần được tôn trọng.)

7. Government /ˈɡʌvərnmənt/

  • Nghĩa: Chính phủ.

  • Ví dụ: The government is working on economic reforms. (Chính phủ đang làm việc về các cải cách kinh tế.)

8. Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/

  • Nghĩa: Hiến pháp.

  • Ví dụ: The constitution protects the rights of citizens. (Hiến pháp bảo vệ quyền lợi của công dân.)

9. Democracy /dɪˈmɒkrəsi/

  • Nghĩa: Dân chủ.

  • Ví dụ: Democracy allows citizens to vote for their leaders. (Dân chủ cho phép công dân bầu chọn lãnh đạo.)

10. Republic /rɪˈpʌblɪk/

  • Nghĩa: Cộng hòa.

  • Ví dụ: The United States is a republic. (Hoa Kỳ là một quốc gia cộng hòa.)

11. Monarchy /ˈmɒnɑːki/

  • Nghĩa: Quân chủ.

  • Ví dụ: The UK is a monarchy with a constitutional framework. (Vương quốc Anh là một quốc gia quân chủ với một khung hiến pháp.)

12. Flag /flæɡ/

  • Nghĩa: Cờ.

  • Ví dụ: The flag of my country is red and yellow. (Cờ của đất nước tôi là màu đỏ và vàng.)

13. Border /ˈbɔːdə(r)/

  • Nghĩa: Biên giới.

  • Ví dụ: The country shares its border with China. (Quốc gia này chia sẻ biên giới với Trung Quốc.)

14. Capital /ˈkæpɪtl/

  • Nghĩa: Thủ đô.

  • Ví dụ: Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

15. Citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/

  • Nghĩa: Quốc tịch.

  • Ví dụ: He has dual citizenship in both the USA and Canada. (Anh ấy có quốc tịch kép ở cả Mỹ và Canada.)

16. Tradition /trəˈdɪʃən/

  • Nghĩa: Truyền thống.

  • Ví dụ: The Lunar New Year is an important tradition in Vietnam. (Tết Nguyên Đán là một truyền thống quan trọng ở Việt Nam.)

17. Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/

  • Nghĩa: Di sản.

  • Ví dụ: The Great Wall of China is part of China’s heritage. (Vạn Lý Trường Thành là một phần di sản của Trung Quốc.)

18. Economy /ɪˈkɒnəmi/

  • Nghĩa: Kinh tế.

  • Ví dụ: The country’s economy is growing rapidly. (Kinh tế của quốc gia này đang phát triển nhanh chóng.)

19. Peace /piːs/

  • Nghĩa: Hòa bình.

  • Ví dụ: Peace is essential for the development of a country. (Hòa bình là điều kiện cần thiết cho sự phát triển của một quốc gia.)

20. Unity /ˈjuːnɪti/

  • Nghĩa: Đoàn kết.

  • Ví dụ: Unity among the people is crucial for national progress. (Đoàn kết giữa người dân là yếu tố quan trọng cho sự tiến bộ của quốc gia.)

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.