Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Các Tín Đồ Fast Food

Tu Vung Cho Tin Do Fast Food

Fast food không chỉ là món ăn nhanh mà còn là một phần của văn hóa hiện đại, đặc biệt thu hút giới trẻ. Việc biết và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh liên quan đến fast food không chỉ giúp bạn tự tin khi giao tiếp mà còn làm cho trải nghiệm thưởng thức đồ ăn nhanh trở nên thú vị hơn.

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến mà bất kỳ tín đồ fast food nào cũng nên biết:

1. Burger /ˈbɜːrɡər/ (Bánh mì kẹp)

  • Burger là món ăn phổ biến nhất khi nhắc đến fast food. Có nhiều loại burger khác nhau, từ cheeseburger (bánh mì kẹp phô mai), hamburger (bánh mì kẹp thịt bò) đến veggie burger (bánh mì kẹp rau củ).

Tu Vung Tin Do Fast Food (2)

2. Fries /fraɪz/ (Khoai tây chiên)

  • Không thể thiếu đi kèm với burger, fries hay French fries là món ăn phụ yêu thích của nhiều người. Bạn có thể gặp các biến thể như curly fries (khoai tây chiên xoắn) hay waffle fries (khoai tây chiên lưới).

3. Combo /ˈkɑːm.boʊ/ (Bộ kết hợp)

  • Combo thường bao gồm một món chính (như burger, pizza) kèm với một món phụ (như fries) và đồ uống. Chọn combo giúp tiết kiệm chi phí và có bữa ăn đầy đủ hơn.

4. Chicken Nuggets /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡɪts/ (Gà viên chiên)

  • Những viên gà chiên giòn này luôn là lựa chọn yêu thích, đặc biệt là với trẻ em. Nuggets thường được ăn kèm với sốt như ketchup (sốt cà chua) hoặc BBQ sauce (sốt BBQ).

5. Soft Drink /sɔːft drɪŋk/ (Nước ngọt)

  • Soft drink là thuật ngữ chung cho các loại nước có ga như cola, soda, hay lemonade. Đây là thức uống phổ biến trong các cửa hàng fast food.

Tu Vung Tin Do Fast Food (3)

6. Drive-thru /ˈdraɪv θruː/ (Dịch vụ mua thức ăn qua cửa sổ xe)

  • Một đặc điểm nổi bật của fast food là dịch vụ drive-thru, cho phép khách hàng đặt và nhận đồ ăn mà không cần ra khỏi xe. Dịch vụ này rất tiện lợi cho những ai có cuộc sống bận rộn.

7. Takeaway /ˈteɪkəˌweɪ/ | Takeout /ˈteɪk.aʊt/  (Mua mang về)

  • Nhiều người thích mua fast food để mang về nhà hoặc nơi làm việc. Từ takeaway (Anh-Anh) hoặc takeout (Anh-Mỹ) được dùng để chỉ hành động này.

8. Side /saɪd/ (Món ăn phụ)

  • Bên cạnh món chính, các nhà hàng fast food thường cung cấp thêm các món ăn phụ như salad, onion rings (vòng hành chiên giòn), hoặc mozzarella sticks (phô mai que).

Tu Vung Cho Tin Do Fast Food (1)

9. Wrap /ræp/ (Bánh cuộn)

  • Wrap là một loại bánh cuốn, thường được làm từ bánh tortilla mỏng cuộn quanh các nguyên liệu như thịt gà, rau sống và sốt. Đây là lựa chọn nhẹ nhàng và ít calo hơn so với burger.

Tu Vung Tin Do Fast Food (1)

10. Dessert /dɪˈzɜːrt/ (Tráng miệng)

  • Sau bữa ăn chính, không thể thiếu phần tráng miệng. Các món tráng miệng phổ biến trong fast food bao gồm ice cream (kem), sundae (kem ly với sốt và hạt), và milkshake (sữa lắc).

11. Condiments /ˈkɒn.dɪ.mənts/ (Gia vị)

  • Condiments là các loại gia vị, sốt được sử dụng để thêm hương vị cho món ăn, như ketchup, mayonnaise, mustard (mù tạt), và hot sauce (sốt cay). Mỗi loại gia vị mang đến một trải nghiệm khác nhau cho món fast food yêu thích của bạn.

12. Beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/ (Đồ uống)

  • Beverage là thuật ngữ chung cho các loại đồ uống. Bên cạnh soft drink, các cửa hàng fast food còn cung cấp coffee (cà phê), tea (trà), smoothies (sinh tố), và nhiều loại đồ uống khác.

 

 

Hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực fast food không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngoại ngữ mà còn mang lại sự tự tin và niềm vui khi trải nghiệm các món ăn.

” Hãy cùng Ông Giáo Vlog bắt đầu áp dụng ngay những từ vựng trên để trở thành một tín đồ fast food sành điệu nhé! ”