Hiểu rõ từ vựng về cảm xúc và tâm trạng giúp bạn diễn đạt ý tưởng, cảm xúc một cách rõ ràng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Dưới đây là các từ vựng thông dụng nhất về cảm xúc và tâm trạng mà bạn nên biết để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Mục lục
Cảm Xúc Tích Cực (Positive Emotions)
- Happy (Vui vẻ): Diễn tả trạng thái hạnh phúc và vui mừng.
- Excited (Hào hứng): Khi bạn cảm thấy phấn khích về một sự kiện hoặc điều gì đó mới mẻ.
- Grateful (Biết ơn): Cảm giác biết ơn, trân trọng người khác đã làm điều tốt cho bạn.
- Proud (Tự hào): Khi bạn cảm thấy tự hào về thành tích của mình hoặc của người khác.
- Optimistic (Lạc quan): Cảm giác tin tưởng vào tương lai và những điều tốt đẹp sẽ đến.
Cảm Xúc Tiêu Cực (Negative Emotions)
- Sad (Buồn): Khi bạn cảm thấy không vui, mất mát hoặc đau khổ.
- Angry (Giận dữ): Cảm giác tức giận khi gặp phải điều gì đó không vừa ý.
- Frustrated (Nản lòng): Khi bạn cảm thấy khó chịu vì không đạt được mục tiêu hoặc gặp khó khăn.
- Anxious (Lo lắng): Cảm giác không yên tâm, bồn chồn về tương lai.
- Jealous (Ghen tị): Khi bạn muốn có những gì mà người khác đang có.
Cảm Xúc Trung Lập (Neutral Emotions)
- Calm (Bình tĩnh): Trạng thái yên tĩnh, không bị xáo trộn bởi cảm xúc.
- Confused (Bối rối): Khi bạn không chắc chắn hoặc không hiểu một điều gì đó.
- Indifferent (Thờ ơ): Cảm giác không quan tâm hoặc không để ý đến một sự việc hay người nào đó.
- Relieved (Nhẹ nhõm): Khi cảm thấy thoải mái, bớt lo lắng sau một tình huống căng thẳng.
- Curious (Tò mò): Khi bạn muốn tìm hiểu hoặc biết thêm về một điều gì đó.
Các Từ Vựng Miêu Tả Tâm Trạng Thường Gặp (Common Mood Descriptions)
- Joyful (Vui tươi): Khi bạn cảm thấy rất vui và thỏa mãn.
- Melancholy (U sầu): Tâm trạng buồn bã, thường không rõ nguyên nhân.
- Content (Hài lòng): Cảm giác hài lòng với cuộc sống và những gì mình có.
- Gloomy (U ám): Tâm trạng chán nản, không vui.
- Hopeful (Hy vọng): Khi bạn cảm thấy hy vọng về một điều gì đó tốt đẹp sẽ đến.
Cách Sử Dụng Từ Vựng Cảm Xúc Và Tâm Trạng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Việc sử dụng từ vựng về cảm xúc và tâm trạng giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong mọi tình huống.
Khi bạn muốn chia sẻ cảm xúc của mình, hãy thử sử dụng những từ này để làm phong phú thêm lời nói và câu chuyện của mình. Ví dụ:
- “I feel excited about the upcoming trip!” (Tôi cảm thấy rất hào hứng về chuyến đi sắp tới!)
- “She was jealous when she saw her friend’s new car.” (Cô ấy đã ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn cô ấy.)
Ông Giáo Vlog mong rằng qua bài viết từ vựng cảm xúc và tâm trạng, các bạn đã có cho riêng mình những mẫu câu và cụm từ hay liên quan đến emotions and moods.
Nắm vững từ vựng về cảm xúc và tâm trạng không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn hiểu rõ hơn cảm xúc của người khác.