Từ A Đến Z Cách Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định Và Không Xác Định

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là phần kiến thức hay nhưng khá khó để sử dụng trong tiếng Anh. Trong chuyên mục về ngữ pháp ngày hôm nay, Ông Giáo Vlog sẽ hướng dẫn cho bạn cách phân biệt và sử dụng thành thạo điểm ngữ pháp này nhé!

Định nghĩa về mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ hiểu đơn giản là các mệnh đề bổ sung cho các thành phần trong câu. Tác dụng chính của nó là bổ nghĩa, giải thích rõ hơn về những nội dung có liên quan đến thành phần trước nó.

Ví dụ:

The dog that she loves is Anna.

Ở đây cụm từ that she loves nhằm bổ sung cho vế the dog trước nó. Mang ý nghĩa rằng con chó tên là Anna là con chó mà cô ấy thích.

  • Mệnh đề quan hệ được chia ra làm 2 dạng đó là

1. Mệnh đề quan hệ xác định

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Chúng ta sẽ cùng đi sâu hơn vào định nghĩa, chức năng và cách sử dụng của chúng nhé!

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề được áp dụng trong câu nhằm để bổ nghĩa cho sự vật sự việc, các mốc thời gian,… đứng trước nó, và đặc biệt đây là thành phần quan trọng không thể lược bỏ trong câu.

  • Chức năng
  • Mệnh đề quan hệ xác định như mình đã nêu định nghĩa ở trên, là phần thông tin bổ sung quan trọng và bắt buộc cần có trong câu, nhằm giúp người đọc hiểu được toàn bộ ý nghĩa của câu (nếu thiếu đi sẽ làm câu bị tối nghĩa).
  • Mệnh đề quan hệ xác định ghi liền mạch mà không cần ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

The man who is wearing the black T-shirt is staring at me.

(Người đàn ông người mà mặc áo thun màu đen đang nhìn chằm chằm vào tôi.)

Trong ví dụ trên, mệnh đề quan hệ xác định “who is wearing the black T-shirt” được dùng để xác định thông tin cho danh từ “the man” đứng trước nó. Nếu ta lược bỏ nó, câu sẽ trở thành The man is staring at me – chúng ta hoàn toàn không biết người đàn ông có đặc điểm gì đang nhìn chằm chằm vào chúng ta – khiến cả câu bị thiếu đi thông tin quan trọng.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định cũng được dùng bổ sung thêm ý nghĩa, hay làm rõ hơn thông tin cho danh từ hoặc một mệnh đề đứng trước đó.

  • Chức năng

Tuy nhiên, khác với mệnh đề quan hệ xác định, là thành phần cần phải có trong câu.

  • Thì mệnh đề không xác định là mệnh đề chúng ta lược bỏ cũng được, không bỏ cũng chẳng sao vì chúng không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa của toàn câu.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách bởi dấu phẩy với mệnh đề chính.
  • Đứng trước mệnh đề này thường là tên riêng hoặc danh từ xác định bắt đầu bằng: this, that, these, those,

hoặc các tính từ sở hữu như my, your, her, his…

  • Không sử dụng từ that trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Ví dụ:

My friend David, who attended the same school as me, won first prize in the speaking contest.

Ở ví dụ trên, David được đề cập như là một người bạn của tôi (xác định) và được bổ sung ý bởi mệnh đề quan hệ không xác định “who attended the same school as me”. Tuy nhiên, nếu lược bỏ mệnh đề quan hệ này đi, thì ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi quá nhiều.

Một số lưu ý về mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định sẽ khó dùng hơn mệnh đề quan hệ xác định một chút, sau đây là những điều các bạn phải nhớ khi áp dụng điểm ngữ pháp này:

  • Tuyệt đối không dùng that để thay thế các “đại từ quan hệ” như who, which, whom.

Ví dụ:

Her sister gave me a letter, which was in a red envelope. ✔️

Her sister gave me a letter that was in a red envelope. ❌

  • Không lược bỏ đại từ quan hệ

Ví dụ:

The girl, who is sitting next to my mom, is my daughter. ✔️

The girl, sitting next to my mom, is my daughter. ❌

  • Đại từ quan hệ which có thể sử dụng để bổ sung nghĩa cho cả một mệnh đề đứng trước nó.

Ví dụ:

John did really well in the past exam. This made me happy and surprised.

🡺 John did really well in the past exam which made me happy and surprised.

  • Ngoài ra, Non-defining Relative Clause còn có thể được sử dụng với các cụm từ như all of, many of, both of, neither of, many of, some of… Các từ này có thể đặt trước đại từ quan hệ của mệnh đề.

Ví dụ: I have about 500 friends in my Facebook friend list, a few of whom are my close friends.

Cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Cả hai mệnh đề trên đều có những điểm khác biệt căn bản, cùng chúng mình đi vào tìm hiểu thôi nào:

Về vai trò trong câu

Defining Relative Clause Non-Defining Relative Clause
Mệnh đề quan hệ xác định là thành tố không thể thiếu trong câu, nếu lược bỏ nó câu sẽ bị đổi nghĩa. (thành phần tối quan trọng) Trái với xác định, mệnh đề quan hệ không xác định khi bị bỏ đi thì câu vẫn có nghĩa. (không quá quan trọng)
Vd: This is the book that I read.

🡺 This is the book.

Ở đây, câu bị lược bỏ phần mệnh đề quan hệ xác định (phần màu đỏ) đã biến đổi thành câu khác với nghĩa hoàn toàn thay đổi hoặc không có nghĩa

Vd: My brother, who is 18 years old, is having his next birthday this week.

🡺 My brother is having his next birthday this week.

Câu ví dụ trên, khi bạn bỏ đi phần mệnh đề không xác định, thì câu vẫn mang ý nghĩa.

Về dấu câu

Defining Relative Clause trong câu không cần phân cách bởi dấu phẩy:

  • This is the man that I met 2 years ago.

trong khi Non-Defining Relative Clause thì giữa các mệnh đề phải thêm dấu phẩy:

John, who is living in New York city, have a successful company.

Về cách sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ:

Để phân biệt dễ dàng 2 mệnh đề trên, ta có thể căn cứ vào từ that nằm trước các mệnh đề đó, cụ thể:

  • Đối với mệnh đề quan hệ xác định, ta có thể thay thế đại từ quan hệ who hoặc which bằng từ that

My sister is a person who/that really loves pets.

  • Trong khi ở mệnh đề quan hệ không xác định, that tuyệt đối không được sử dụng trong câu.

This girl, that is living next to my house, is my close friend.

Bài tập vận dụng về mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

  1. This is the destination______ I dated him the last year.
  2. where
  3. which
  4. that
  5. This is the person ______ I tell you a weeks ago.

Choose TWO correct options

a. which

b. that

c. Who

  1. He is an actor ______ I extremely admire.

a. which

b. that

c. Who

  1. This is the company ______ I work.
  2. The motorbike, ______ cost more than 10,000 dollars, was a present my dad bought for me.
  3. My friend Criss, ______ is now living in Seattle, has just found an ideal job.

Đáp án: 1. where; 2. who/that; 3. who/that; 4. where; 5. which; 6. who

Trên đây là tất tần tật về kiến thức cũng như cách áp dụng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định vào trong câu. Ông Giáo Vlog mong đã truyền tải được những tư liệu bổ ích phục vụ cho việc học tập của các bạn sau này. Và đừng quên theo dõi chúng mình để nhận được thêm nhiều kiến thức mới mẻ và hữu ích liên quan đến tiếng Anh nhé!