Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường (có hình ảnh minh hoạ)

Word Image 2955 1

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường luôn là đề tài nóng trong các kì thi tiếng Anh phổ thông và kì thi IELTS. Nếu các bạn còn đang chưa vững cách dùng từ vựng của chủ đề này, hay còn lo lắng mỗi khi bắt gặp đề bài về environment thì bài viết này là dành cho bạn. Cùng Ông Giáo Vlog điểm qua từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường và các loại từ liên quan nhé!

Danh từ tiếng Anh về môi trường (Noun)

  • Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/: năng lượng thay thế
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/: đa dạng sinh họcClimate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
  • Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
  • Devastation /ˌdev.əˈsteɪ.ʃən/: sự phá hủy
  • Draught /drɑːft/: hạn hán
  • Dust /dʌst/: bụi bẩn
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái
  • Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/: cháy rừng
  • Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/: hiệu ứng nhà kính
  • Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
  • Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
  • Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
  • Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
  • Oil spill /ɔɪl spɪl/: sự cố tràn dầu
  • Pollution /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm
  • Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
  • Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/: sự bảo tồn
  • Protection /prəˈtek.ʃən/: bảo vệ
  • Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
  • Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/: trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/: rừng mưa nhiệt đới
  • Sea level /siː ˈlɛvl/: mực nước biển
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/: sự xói mòn đất
  • Solar energy /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: năng lượng mặt trời
  • Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải
  • Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
Hình ảnh minh hoạ về hệ sinh thái
Hình ảnh minh hoạ về hệ sinh thái

Tính từ tiếng Anh về môi trường (Adjective)

  • Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ :có thể phân hủy
  • Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/: mang tính bảo tồn
  • Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: nạn phá rừng
  • Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: thân thiện với môi trường
  • Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: hiệu quả
  • Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: tuyệt chủng
  • Green /ɡriːn/: xanh
  • Harmful /ˈhɑːmfʊl/: gây hại
  • Man-made /mən-meɪd/: nhân tạo
  • Organic /ɔrˈgænɪk/: hữu cơ
  • Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/: có thể phục hồi tái tạo
  • Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/: có thể tái sử dụng
  • Sustainable /səˈsteɪnəbəl/: bền vững
Xà lách trồng theo phương pháp organic
Xà lách trồng theo phương pháp organic

Động từ tiếng Anh về môi trường (Verb)

  • Preserve  /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
  • Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/: biến mất
  • Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/: gây nguy hại
  • Leak /liːk/: rò rỉ
  • Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm
  • Pollute /pəˈluːt/: làm ô nhiễm
  • Protect /prəˈtekt/: bảo vệ
  • Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/: thanh lọc
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế
  • Reduce /rɪˈdʒuːs/: cắt giảm
  • Renew /rɪˈnjuː/: tái tạo
  • Reuse /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng
  • Spill /spɪl/: tràn
  • Threaten /ˈθret.ən/: đe dọa
  • Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ
  • Use up /juːz ʌp/: sử dụng hết
  • Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên
Thùng rác tái chế
Thùng rác tái chế

Các câu khẩu hiệu tiếng Anh về bảo vệ môi trường

  • Mother Earth needs you.

(Mẹ Trái Đất cần bạn.)

  • The Earth is ours. Save it.

(Trái Đất này là của chúng ta. Hãy cứu lấy nó.)

  • Wipe out pollution before it wipes you out.

(Quét sạch những chất gẫy ô nhiễm trước khi chúng quét sạch bạn.)

  • Save the Earth, Save Yourselves.

(Cứu lấy Trái Đất, cứu lấy chính bản thân bạn.)

  • It’s not yours, not mine. It’s ours. Help protect our Mother Earth.

(Đó không phải là nhiệm vụ của bạn hay của riêng tôi. Đó là sứ mệnh của mỗi chúng ta. Hãy giúp bảo vệ Mẹ Trái Đất.)

  • Trees are the lungs of the world. Plant more trees to help save Mother Nature.

(Cây xanh là lá phổi của thế giới. Trồng cây nhiều hơn để giúp đỡ Mẹ Thiên Nhiên.)

Ươm mầm cho sự sống
Ươm mầm cho sự sống

Mẫu câu hỏi và câu trả lời có các từ vựng về Môi trường

Question: What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment?

(Bạn nghĩ rằng thế giới đang phải đối mặt với mối nguy hại chính nào về khía cạnh môi trường?)

Answer: The main danger right now is probably climate change. It seems inevitable that we will see our sea levels rising and deserts expanding. Humans will clash more frequently over resources, and our standard of living will stagnate and then drop.

(Mối nguy hại chính thời điểm này có lẽ là biến đổi khí hậu. Dường như không thể tránh khỏi việc chúng ta sẽ chứng kiến ​​mực nước biển dâng cao và các sa mạc ngày càng mở rộng. Con người sẽ xung đột thường xuyên hơn về mặt tài nguyên, và mức sống của chúng ta sẽ đình trệ và sau đó giảm đi đáng kể.)

Question: What examples are there of how we damage the natural world?

(Có những ví dụ nào cho thấy chúng ta đang tàn phá thế giới tự nhiên như thế nào không?)

Answer: It is clear to see that we are damaging the natural world. Recently I went to the sea and saw coral reefs dying. Humans are consuming too much seafood and not allowing the oceans to recover. What’s even worse is that we are polluting the seas, too. The numbers of whales and sharks are depleting, along with countless other species.

(Rõ ràng là chúng ta đang phá hoại thế giới tự nhiên. Gần đây tôi đi biển và thấy những rạn san hô đang chết dần chết mòn. Con người đang tiêu thụ quá nhiều hải sản và không cho phép các đại dương phục hồi. Điều tồi tệ hơn nữa là chúng ta cũng đang làm ô nhiễm biển. Số lượng cá voi và cá mập đang giảm dần, cùng với vô số loài sinh vật biển khác.)

Question: In which ways do we respond well to environmental problems?

(Vậy thì bằng cách nào chúng ta phản ứng tích cực với các vấn đề về môi trường?)

Answer: Many years ago, people were talking about the ozone layer. There was a hole in it that was expanding in the 1990s and everyone was really worried about it. However, after many laws were passed to prohibit the use of certain chemicals, the damage has begun to be repaired. This gives us a clear message – we must continue to take care of our environment before it is too late.

(Nhiều năm trước, người ta đã nói về tầng ozone. Có một lỗ hổng trong đó ngày càng mở rộng vào những năm 1990 và mọi người thực sự lo lắng về nó. Tuy nhiên, sau khi nhiều luật lệ cấm sử dụng một số hóa chất được ban hành, thiệt hại đã bắt đầu được khắc phục. Điều này đã gửi đến cho chúng ta một thông điệp rõ rang rằng – chúng ta phải tiếp tục quan tâm đến môi trường trước khi quá muộn.)

Nguồn: https://ted-ielts.com/ielts-speaking-questions-environment/