Top 20 Từ Vựng Tiếng Anh Du Lịch ” Trẻ ” Nhất Định Phải Biết

20 Tu Vung Du Lich (4)

1. Itinerary (Lịch trình)

  • Phát âm: /aɪˈtɪn.ə.rer.i/
  • Ý nghĩa: Kế hoạch chi tiết về những nơi bạn sẽ đến và hoạt động bạn sẽ tham gia trong chuyến đi.

20 Tu Vung Du Lich (2)

2. Accommodation (Chỗ ở)

  • Phát âm: /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/
  • Ý nghĩa: Nơi bạn sẽ ở trong chuyến du lịch, như khách sạn, nhà nghỉ, hoặc homestay.

3. Reservation (Đặt chỗ)

  • Phát âm: /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
  • Ý nghĩa: Việc đặt trước phòng khách sạn, vé máy bay, bàn ăn tại nhà hàng,…

4. Sightseeing (Tham quan)

  • Phát âm: /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
  • Ý nghĩa: Hoạt động đi xem các điểm du lịch nổi tiếng, cảnh đẹp.

20 Tu Vung Du Lich (1)

5. Souvenir (Quà lưu niệm)

  • Phát âm: /ˌsuː.vəˈnɪr/
  • Ý nghĩa: Những món quà nhỏ bạn mua để làm kỷ niệm hoặc tặng người thân.

6. Tourist Attraction (Điểm thu hút khách du lịch)

  • Phát âm: /ˈtʊr.ɪst əˈtræk.ʃən/
  • Ý nghĩa: Các địa điểm nổi tiếng thu hút khách du lịch, như bảo tàng, công viên,…

7. Passport (Hộ chiếu)

  • Phát âm: /ˈpæs.pɔːrt/
  • Ý nghĩa: Giấy tờ cần thiết để đi du lịch nước ngoài, chứng minh quốc tịch của bạn.

8. Currency Exchange (Đổi tiền tệ)

  • Phát âm: /ˈkɜr.ən.si ɪksˈtʃeɪndʒ/
  • Ý nghĩa: Việc đổi tiền từ một loại tiền tệ này sang loại tiền tệ khác.

20 Tu Vung Du Lich (3)

9. Customs (Hải quan)

  • Phát âm: /ˈkʌs.təmz/
  • Ý nghĩa: Nơi kiểm tra hàng hóa và giấy tờ khi nhập cảnh vào một quốc gia.

10. Embassy (Đại sứ quán)

  • Phát âm: /ˈem.bə.si/
  • Ý nghĩa: Văn phòng đại diện của một quốc gia tại nước khác, cung cấp sự hỗ trợ cho công dân.

11. Travel Insurance (Bảo hiểm du lịch)

  • Phát âm: /ˈtræv.əl ɪnˈʃʊr.əns/
  • Ý nghĩa: Loại bảo hiểm bảo vệ bạn khỏi những rủi ro khi đi du lịch như ốm đau, tai nạn,…

 

12. Destination (Điểm đến)

  • Phát âm: /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/
  • Ý nghĩa: Nơi mà bạn dự định đến trong chuyến đi của mình.

13. Backpacker (Du khách ba lô)

  • Phát âm: /ˈbækˌpæk.ɚ/
  • Ý nghĩa: Người đi du lịch với ngân sách hạn chế, thường mang theo ba lô và ở những nơi giá rẻ.

14. Guidebook (Sách hướng dẫn du lịch)

  • Phát âm: /ˈɡaɪd.bʊk/
  • Ý nghĩa: Cuốn sách cung cấp thông tin về các điểm du lịch, nhà hàng, và khách sạn.

 

15. Local Cuisine (Ẩm thực địa phương)

  • Phát âm: /ˈloʊ.kəl kwɪˈziːn/
  • Ý nghĩa: Các món ăn đặc trưng của vùng, thành phố hoặc quốc gia mà bạn đang ghé thăm.

16. Adventure (Phiêu lưu)

  • Phát âm: /ədˈven.tʃɚ/
  • Ý nghĩa: Trải nghiệm mạo hiểm hoặc khám phá những điều mới lạ, thường là ngoài trời.

17. Airport Shuttle (Xe đưa đón sân bay)

  • Phát âm: /ˈer.pɔːrt ˈʃʌt.əl/
  • Ý nghĩa: Dịch vụ xe buýt hoặc xe đưa đón giữa sân bay và khách sạn hoặc trung tâm thành phố.

18. Baggage Claim (Nơi nhận hành lý)

  • Phát âm: /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/
  • Ý nghĩa: Khu vực tại sân bay nơi bạn nhận lại hành lý sau chuyến bay.

19. Travel Agency (Công ty du lịch)

  • Phát âm: /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/
  • Ý nghĩa: Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đặt vé máy bay, khách sạn, tour du lịch,…

20. Budget (Ngân sách)

  • Phát âm: /ˈbʌdʒ.ɪt/
  • Ý nghĩa: Số tiền bạn dự định chi tiêu trong chuyến du lịch.

Du lịch là cơ hội tuyệt vời để khám phá thế giới, trải nghiệm những nền văn hóa mới và học hỏi nhiều điều thú vị. Để giúp chuyến du lịch trở nên thuận lợi và thú vị hơn, biết cách sử dụng những từ vựng tiếng Anh cơ bản là rất quan trọng. Trên đây là danh sách 20 từ vựng tiếng Anh mà các bạn trẻ nhất định phải biết khi đi du lịch.

Hãy bước ra khỏi vùng an toàn và bắt đầu cuộc hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay với nhiều ” Bí Kíp ” từ Ông Giáo Vlog !