Khi muốn chứng minh khả năng tiếng Anh cho mục đích học tập hoặc công việc, bạn sẽ thường phải chọn giữa hai chứng chỉ phổ biến nhất: IELTS (International English Language Testing System) và TOEFL (Test of English as a Foreign Language). Cả hai kỳ thi đều có giá trị quốc tế nhưng có một số khác biệt nhất định trong cấu trúc, thang điểm, và yêu cầu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh IELTS và TOEFL để xác định đâu là lựa chọn tốt nhất cho mình.
1. Mục đích và phổ biến của IELTS và TOEFL
- IELTS: Được công nhận tại hơn 140 quốc gia, đặc biệt phổ biến ở các nước nói tiếng Anh như Anh, Úc, và New Zealand. Đây là kỳ thi phù hợp với những ai muốn du học, định cư hoặc làm việc tại những quốc gia này.
- TOEFL: Được ưa chuộng ở Mỹ và Canada, TOEFL là lựa chọn phổ biến cho những ai muốn theo học tại các trường đại học ở Bắc Mỹ. Nhiều tổ chức và công ty tại Mỹ cũng yêu cầu TOEFL làm điều kiện xét tuyển.
2. Cấu trúc bài thi
IELTS và TOEFL có cấu trúc bài thi khác nhau, mỗi kỳ thi đánh giá các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết với các dạng bài khác nhau:
- IELTS:
- Listening (Nghe): Khoảng 30 phút, gồm 4 phần, mỗi phần có một đoạn hội thoại hoặc bài nói chuyện.
- Reading (Đọc): 60 phút với 3 bài đọc dài và câu hỏi đi kèm.
- Writing (Viết): 60 phút với 2 bài viết: viết bài phân tích biểu đồ và viết bài luận.
- Speaking (Nói): Khoảng 11-14 phút, bao gồm phần đối thoại trực tiếp với giám khảo.
- TOEFL:
- Listening (Nghe): Khoảng 41-57 phút, bao gồm các bài giảng, hội thoại, và câu hỏi trắc nghiệm.
- Reading (Đọc): 54-72 phút với 3-4 đoạn văn học thuật dài và câu hỏi trắc nghiệm.
- Writing (Viết): 50 phút, bao gồm một bài viết dựa trên bài đọc/ nghe và một bài luận tự do.
- Speaking (Nói): Khoảng 17 phút, thực hiện trên máy tính và trả lời bằng giọng nói ghi âm.
3. Định dạng bài thi và thời lượng
- IELTS có thể chọn thi trên giấy hoặc máy tính, và phần nói sẽ được thực hiện trực tiếp với giám khảo. Tổng thời gian thi khoảng 2 giờ 45 phút.
- TOEFL iBT được thực hiện hoàn toàn trên máy tính, bao gồm cả phần nói. Thời gian thi TOEFL khoảng 3 giờ.
4. Thang điểm và cách chấm điểm
- IELTS: Điểm tổng kết là trung bình cộng của 4 kỹ năng, từ 0 đến 9, với các điểm lẻ như 6.5 hoặc 7.5.
- TOEFL: Mỗi phần kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) có điểm từ 0 đến 30, với tổng điểm tối đa là 120.
5. Từ vựng và phong cách ngôn ngữ
- IELTS thường tập trung vào tiếng Anh Anh và tiếng Anh Úc, với ngôn ngữ mang tính thực tiễn, liên quan đến cuộc sống và học tập hàng ngày. Điều này phù hợp với những ai muốn học tiếng Anh một cách giao tiếp và thực tế.
- TOEFL chủ yếu sử dụng tiếng Anh Mỹ, ngôn ngữ mang tính học thuật cao. Bài thi này phù hợp cho những ai cần cải thiện ngôn ngữ học thuật, đặc biệt trong môi trường đại học ở Mỹ.
6. Lựa chọn kỳ thi dựa trên mục tiêu cá nhân
- Chọn IELTS nếu:
- Bạn muốn định cư, học tập hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh ngoài Mỹ như Anh, Úc, hoặc New Zealand.
- Bạn thích phong cách thi trên giấy và đối thoại trực tiếp với giám khảo trong phần thi nói.
- Chọn TOEFL nếu:
- Bạn có dự định học tập hoặc làm việc ở Mỹ hoặc Canada.
- Bạn thích làm bài thi hoàn toàn trên máy tính và cảm thấy tự tin với các câu hỏi trắc nghiệm.
7. Chi phí và tần suất tổ chức
- IELTS và TOEFL có chi phí thi tương đương nhau, dao động từ 4 triệu đến 5 triệu VND tùy quốc gia và trung tâm tổ chức.
- IELTS tổ chức thi thường xuyên tại các trung tâm trên toàn thế giới, bạn có thể đăng ký vào nhiều đợt thi mỗi năm.
- TOEFL iBT cũng được tổ chức liên tục trong năm, tại các trung tâm ủy quyền trên toàn cầu và có cả hình thức thi tại nhà (TOEFL Home Edition).
8. Đề thi mẫu và tài liệu ôn tập
- IELTS: Có các tài liệu luyện thi chính thức như “IELTS Practice Tests” và “Cambridge IELTS”, cũng như các bài thi mẫu trên trang web của IELTS.
- TOEFL: ETS, đơn vị tổ chức TOEFL, cung cấp tài liệu luyện thi chính thức và các bài kiểm tra thực tế trên trang web. Sách “Official Guide to the TOEFL Test” cũng rất hữu ích.