Khi học tiếng Anh, phrasal verbs (cụm động từ) là một phần không thể thiếu trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và viết. Chúng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và gần gũi hơn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những phrasal verbs nâng cao mà bạn cần thành thạo để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
1. Cut Down On (Giảm bớt)
-
Ý nghĩa: Giảm bớt hoặc cắt giảm một cái gì đó, đặc biệt là tiêu thụ hoặc chi tiêu.
-
Ví dụ: I need to cut down on sugar for my health. (Tôi cần giảm bớt lượng đường để tốt cho sức khỏe.)
2. Come Up With (Nghĩ ra, đưa ra)
-
Ý nghĩa: Nghĩ ra một ý tưởng hoặc giải pháp cho một vấn đề.
-
Ví dụ: She came up with an innovative solution to the problem. (Cô ấy nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)
3. Get Ahead (Tiến bộ, vượt lên)
-
Ý nghĩa: Thành công hoặc đạt được thành tích tốt hơn so với người khác.
-
Ví dụ: If you want to get ahead in your career, you need to keep learning. (Nếu bạn muốn tiến bộ trong sự nghiệp, bạn cần tiếp tục học hỏi.)
4. Run Into (Gặp phải, va phải)
-
Ý nghĩa: Gặp phải vấn đề hoặc tình huống bất ngờ, hoặc gặp ai đó một cách tình cờ.
-
Ví dụ: I ran into an old friend at the café today. (Hôm nay tôi gặp lại một người bạn cũ ở quán cà phê.)
5. Take Over (Tiếp quản)
-
Ý nghĩa: Lấy quyền kiểm soát hoặc sở hữu một công việc, tổ chức, hay công ty.
-
Ví dụ: The company was taken over by a larger corporation. (Công ty đã được tiếp quản bởi một tập đoàn lớn hơn.)
6. Look Up To (Ngưỡng mộ, kính trọng)
-
Ý nghĩa: Tôn trọng ai đó hoặc xem họ như hình mẫu.
-
Ví dụ: I’ve always looked up to my older brother for his wisdom. (Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai vì sự khôn ngoan của anh ấy.)
7. Set Up (Thiết lập, tạo ra)
-
Ý nghĩa: Thiết lập hoặc tạo dựng một tổ chức, hệ thống, hoặc công việc.
-
Ví dụ: They set up a new business to cater to the growing demand. (Họ đã thiết lập một doanh nghiệp mới để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng.)
8. Bring About (Mang lại, gây ra)
-
Ý nghĩa: Gây ra hoặc mang lại một kết quả hoặc thay đổi.
-
Ví dụ: The new policies brought about significant changes in the economy. (Các chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong nền kinh tế.)
9. Put Up With (Chịu đựng, cam chịu)
-
Ý nghĩa: Chấp nhận điều gì đó không thoải mái mà không phản ứng.
-
Ví dụ: I can’t put up with his bad attitude anymore. (Tôi không thể chịu đựng thái độ xấu của anh ấy nữa.)
10. Turn Down (Từ chối)
-
Ý nghĩa: Từ chối một lời mời, cơ hội hoặc yêu cầu.
-
Ví dụ: She turned down the job offer because it didn’t meet her expectations. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì công việc không đáp ứng được kỳ vọng của cô.)
Cách Sử Dụng Phrasal Verbs Nâng Cao Trong Giao Tiếp
Để sử dụng phrasal verbs nâng cao hiệu quả, bạn cần luyện tập và ứng dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cách giúp bạn sử dụng phrasal verbs một cách tự nhiên:
-
Lắng nghe và bắt chước: Lắng nghe người bản ngữ sử dụng phrasal verbs trong các tình huống giao tiếp và bắt chước cách họ sử dụng chúng.
-
Thực hành viết: Viết các câu sử dụng phrasal verbs để cải thiện khả năng sử dụng chúng trong các văn bản.
-
Tạo tình huống thực tế: Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc đồng nghiệp bằng cách sử dụng các phrasal verbs nâng cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Lợi Ích Của Việc Học Phrasal Verbs Nâng Cao
-
Giao tiếp tự nhiên hơn: Việc sử dụng phrasal verbs sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện.
-
Cải thiện khả năng nghe và hiểu: Khi bạn sử dụng phrasal verbs, bạn sẽ dễ dàng hiểu hơn khi nghe người bản ngữ nói.
-
Tăng điểm trong các kỳ thi: Việc sử dụng phrasal verbs nâng cao sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing.