Mastering Advanced Phrasal Verbs: Tăng Cường Từ Vựng Cho Tiếng Anh Cao Cấp

Khi học tiếng Anh ở trình độ cao, một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp là phrasal verbs. Các cụm động từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, mà còn tạo ra sự tự nhiên trong giao tiếp.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm chủ phrasal verbs nâng cao, giúp bạn đạt được trình độ tiếng Anh cao cấp và giao tiếp một cách hiệu quả.

1. Phrasal Verbs Là Gì?

Phrasal verbs là các cụm động từ bao gồm một động từ chính kết hợp với một hoặc hai trạng từ hoặc giới từ. Chúng mang nghĩa khác biệt với nghĩa của động từ đơn giản, vì vậy việc hiểu và sử dụng đúng phrasal verbs là một phần quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh.

Ví dụ:

  • “Give up” có nghĩa là từ bỏ, không chỉ đơn giản là “give” (cho).

  • “Break down” có nghĩa là hỏng hóc, không phải chỉ là “break” (đập).

2. Tại Sao Phrasal Verbs Nâng Cao Quan Trọng?

  • Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng phrasal verbs giúp bạn giao tiếp như người bản ngữ và tạo sự gần gũi trong ngôn ngữ.

  • Thể hiện trình độ cao: Sử dụng thành thạo phrasal verbs nâng cao thể hiện khả năng tiếng Anh vượt trội và giúp bạn dễ dàng làm bài thi IELTS hoặc TOEFL.

  • Dễ hiểu hơn: Các cụm động từ thường sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khiến chúng dễ hiểu hơn đối với người bản ngữ.

3. Các Phrasal Verbs Nâng Cao Cần Thành Thạo

Dưới đây là một số phrasal verbs nâng cao mà bạn cần làm chủ để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

1. Bring About /brɪŋ əˈbaʊt/

  • Nghĩa: Mang lại, gây ra.

  • Ví dụ: The new policies will bring about significant changes in the economy. (Các chính sách mới sẽ gây ra những thay đổi quan trọng trong nền kinh tế.)

2. Cut Down On /kʌt daʊn ɒn/

  • Nghĩa: Giảm bớt.

  • Ví dụ: I need to cut down on sugar to stay healthy. (Tôi cần giảm bớt đường để giữ sức khỏe.)

3. Come Up With /kʌm ʌp wɪð/

  • Nghĩa: Nghĩ ra, sáng tạo.

  • Ví dụ: She came up with a great solution for the problem. (Cô ấy nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề.)

4. Run Into /rʌn ˈɪntuː/

  • Nghĩa: Gặp phải (vấn đề), gặp (ai đó tình cờ).

  • Ví dụ: I ran into an old friend at the café today. (Hôm nay tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ ở quán cà phê.)

5. Take Over /teɪk ˈəʊvə(r)/

  • Nghĩa: Tiếp quản, kiểm soát.

  • Ví dụ: The company was taken over by a larger corporation. (Công ty này đã được một tập đoàn lớn hơn tiếp quản.)

6. Set Up /set ʌp/

  • Nghĩa: Thiết lập, bắt đầu.

  • Ví dụ: They set up a new marketing campaign. (Họ thiết lập một chiến dịch marketing mới.)

7. Put Up With /pʊt ʌp wɪð/

  • Nghĩa: Chịu đựng, cam chịu.

  • Ví dụ: I can’t put up with his attitude any longer. (Tôi không thể chịu đựng thái độ của anh ấy thêm nữa.)

8. Look Up To /lʊk ʌp tʊ/

  • Nghĩa: Ngưỡng mộ.

  • Ví dụ: I have always looked up to my teacher for her dedication. (Tôi luôn ngưỡng mộ cô giáo của mình vì sự tận tâm của cô.)

9. Bring Up /brɪŋ ʌp/

  • Nghĩa: Đề cập đến, nuôi dưỡng.

  • Ví dụ: She brought up an interesting point in the meeting. (Cô ấy đã đề cập đến một điểm thú vị trong cuộc họp.)

10. Take After /teɪk ˈɑːftə(r)/

  • Nghĩa: Giống ai (về ngoại hình hoặc tính cách).

  • Ví dụ: She takes after her mother in both appearance and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)

4. Cách Học Phrasal Verbs Nâng Cao Hiệu Quả

Để làm chủ phrasal verbs nâng cao, bạn cần:

  1. Luyện tập thường xuyên: Sử dụng phrasal verbs trong giao tiếp hàng ngày giúp bạn quen dần và sử dụng chúng tự nhiên.

  2. Học theo chủ đề: Chia các phrasal verbs theo chủ đề như công việc, du lịch, gia đình để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

  3. Ghi chú và ôn lại: Tạo danh sách phrasal verbs và ôn lại thường xuyên để củng cố trí nhớ.

5. Tại Sao Nên Làm Chủ Phrasal Verbs Nâng Cao?

  • Tăng khả năng giao tiếp: Bạn sẽ giao tiếp một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

  • Cải thiện kỹ năng viết: Sử dụng phrasal verbs giúp bài viết của bạn mượt mà và dễ hiểu.

  • Thi đạt điểm cao: Phrasal verbs nâng cao rất hữu ích trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS hoặc TOEFL.

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.