Mục lục
1. Tổng quan về dạng bài True False Not Given trong IELTS Reading
Dạng bài True False Not Given là một trong những phần gây “ám ảnh” nhất với thí sinh IELTS Reading. Nhiệm vụ của bạn là xác định xem thông tin trong câu hỏi có trùng khớp (True), trái ngược (False) hay không được đề cập (Not Given) trong đoạn văn.
1.1 Dạng bài này yêu cầu gì?
Bạn sẽ nhận được một số câu khẳng định. Dựa trên đoạn đọc, bạn cần quyết định:
-
TRUE: Câu hỏi trùng khớp hoàn toàn với thông tin trong bài.
-
FALSE: Câu hỏi trái ngược với nội dung bài.
-
NOT GIVEN: Bài không đề cập đến hoặc thiếu thông tin để xác định.
1.2 Tại sao thí sinh thường nhầm lẫn giữa False và Not Given?
Nguyên nhân chính là suy luận chủ quan. Nhiều bạn cố gắng “đoán” ý tác giả thay vì chỉ dựa vào thông tin có trong văn bản. Điều này dẫn đến việc chọn Not Given khi thực tế là False, hoặc ngược lại.
2. Ý nghĩa chi tiết của True, False và Not Given
2.1 Cách hiểu “True” trong bài đọc
Câu hỏi được xem là True khi thông tin trong câu hỏi khớp 100% với bài đọc, dù dùng từ đồng nghĩa hay cấu trúc khác.
👉 Ví dụ:
Câu hỏi: “The study found that people sleep less in winter.”
Bài đọc: “Researchers discovered that sleep duration decreases during winter.”
=> TRUE.
2.2 Khi nào đáp án là “False”?
Câu hỏi là False nếu bài viết đưa thông tin trái ngược.
👉 Ví dụ:
Câu hỏi: “The company increased its profit last year.”
Bài đọc: “The company’s profit dropped significantly.”
=> FALSE.
2.3 Cách nhận diện “Not Given” chính xác
Nếu đoạn văn không đề cập đến thông tin hoặc không đủ dữ kiện để kết luận, đáp án là Not Given.
👉 Ví dụ:
Câu hỏi: “The study was conducted by American researchers.”
Bài đọc không nói rõ quốc tịch nhà nghiên cứu → NOT GIVEN.
3. Check list 7 bước làm bài True False Not Given hiệu quả
3.1 Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
Xác định xem đề yêu cầu chọn True/False/Not Given hay Yes/No/Not Given (vì hai dạng này khác nhau về bản chất).
3.2 Bước 2: Phân tích câu hỏi và xác định từ khóa chính
Tìm ra các từ khóa giúp bạn định vị thông tin trong bài — thường là danh từ riêng, số liệu, năm, hoặc cụm từ đặc biệt.
3.3 Bước 3: Dự đoán loại thông tin cần tìm
Dựa vào câu hỏi, hãy dự đoán xem đoạn văn sẽ nói về người, sự kiện, hay số liệu nào.
3.4 Bước 4: Xác định vị trí thông tin trong đoạn văn
Thông tin của câu hỏi thường xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc. Vì vậy, hãy đọc theo trình tự, tránh quay lại quá xa.
3.5 Bước 5: So sánh thông tin trong đoạn với câu hỏi
Dùng phương pháp so sánh chi tiết từng ý — nếu trùng khớp → True, trái ngược → False, không đề cập → Not Given.
3.6 Bước 6: Loại trừ các bẫy từ đồng nghĩa
IELTS thường “đánh lừa” bằng các synonym traps – ví dụ: “increase” vs “improve”, “always” vs “often”. Đừng chỉ dựa vào từ khóa giống nhau.
3.7 Bước 7: Kiểm tra lại và xác nhận đáp án cuối cùng
Sau khi chọn, đọc lại câu hỏi và xác nhận: “Liệu bài có thật sự nói điều này không?” Nếu không chắc, khả năng cao là Not Given.
4. Những lỗi thường gặp khi làm dạng True False Not Given
4.1 Hiểu sai ý tác giả
Không ít thí sinh hiểu nhầm ẩn ý thay vì dựa trên nội dung cụ thể.
4.2 Bỏ qua từ khóa phủ định
Các từ như “not”, “never”, “few”, “only” có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu.
4.3 Suy luận quá mức khi chọn “Not Given”
“Not Given” chỉ đúng khi thiếu thông tin hoàn toàn, không phải khi bạn không hiểu đoạn văn.
5. Mẹo phân biệt False và Not Given nhanh chóng
5.1 So sánh trực tiếp thông tin được nêu ra
Nếu bài nói ngược lại → False.
Nếu bài không nói gì → Not Given.
5.2 Nhận diện từ khóa phủ định hoặc tuyệt đối
Cẩn thận với các từ như “all”, “every”, “none”, “never” — thường là dấu hiệu của bẫy False.
5.3 Khi nào nên chọn “Not Given”?
Nếu bài đọc không đủ dữ kiện để khẳng định hoặc phủ định, hãy mạnh dạn chọn Not Given.
6. Chiến lược luyện tập hiệu quả cho dạng True/False/Not Given
6.1 Phương pháp luyện đọc chủ động
Gạch chân từ khóa, tóm tắt từng đoạn để hiểu rõ nội dung.
6.2 Sử dụng tài liệu luyện tập chính thống
Tham khảo các bộ sách như Cambridge IELTS hoặc trang IELTS.org để làm quen cấu trúc thật.
