Bí quyết “ăn điểm” PTE Speaking & Writing: Sử dụng từ nối (Linking Words) đúng cách

Su Dung Linking Word Pte

Sử dụng từ nối (Linking Words) đúng cách để tăng điểm PTE

Chào bạn,

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao bài nói hay bài viết của mình vẫn bị điểm thấp dù ngữ pháp và từ vựng đều ổn? Câu trả lời có thể nằm ở sự thiếu liên kết giữa các ý. Đây chính là lúc linking words (từ nối) phát huy tác dụng.

Sử dụng từ nối không chỉ giúp bài nói và bài viết của bạn trở nên mạch lạc, trôi chảy mà còn thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng logic, một trong những tiêu chí quan trọng để PTE đánh giá điểm.

Dưới đây là một số nhóm từ nối thông dụng và cách sử dụng chúng hiệu quả để bạn “ăn điểm” trong PTE.

1. Nhóm từ nối bổ sung ý

Nhóm từ này được dùng khi bạn muốn thêm một ý hoặc một thông tin nữa vào câu. Sử dụng nhóm từ này giúp bài nói/viết của bạn không bị “ngắt quãng” và thể hiện sự phong phú trong cách diễn đạt.

  • Ví dụ:
    • Furthermore / Moreover: “The government needs to invest in education. Furthermore, it should provide free healthcare for all citizens.” (Chính phủ cần đầu tư vào giáo dục. Hơn nữa, họ nên cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả công dân.)
    • In addition to:In addition to the high cost, the travel plan also has a complicated schedule.” (Ngoài chi phí cao, kế hoạch du lịch còn có lịch trình phức tạp.)
    • Also: “The new policy is effective. It is also very popular with the public.” (Chính sách mới rất hiệu quả. Nó cũng rất được lòng công chúng.)

2. Nhóm từ nối diễn tả sự tương phản

Khi bạn muốn so sánh hoặc đưa ra ý kiến trái ngược, nhóm từ này là công cụ đắc lực để bài viết/bài nói của bạn có chiều sâu.

  • Ví dụ:
    • However: “Studying abroad can be expensive. However, it offers many valuable experiences.” (Du học có thể tốn kém. Tuy nhiên, nó mang lại nhiều trải nghiệm quý giá.)
    • On the other hand: “Working from home provides flexibility. On the other hand, it can make it difficult to separate work and personal life.” (Làm việc tại nhà mang lại sự linh hoạt. Mặt khác, nó có thể gây khó khăn trong việc tách biệt công việc và cuộc sống cá nhân.)
    • Despite / In spite of:Despite the heavy rain, the event was a great success.” (Mặc dù trời mưa to, sự kiện vẫn rất thành công.)

3. Nhóm từ nối diễn tả nguyên nhân – kết quả

Sử dụng nhóm từ này để trình bày nguyên nhân và kết quả một cách rõ ràng, giúp người nghe/đọc dễ dàng theo dõi lập luận của bạn.

  • Ví dụ:
    • Therefore / Consequently: “The company’s revenue has increased. Therefore, we can invest in new projects.” (Doanh thu của công ty đã tăng. Do đó, chúng ta có thể đầu tư vào các dự án mới.)
    • As a result: “He failed to submit the report on time. As a result, he was given a warning.” (Anh ấy đã không nộp báo cáo đúng hạn. Kết quả là, anh ấy đã bị cảnh cáo.)
    • Because of / Due to:Due to the bad weather, the flight was canceled.” ( thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hủy.)

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.