Tại sao cần học từ vựng chủ đề tiền tệ?
- Giao tiếp hàng ngày: Tiền bạc là một phần của cuộc sống. Bạn cần từ vựng để nói về giá cả, mua sắm, ngân hàng, tiết kiệm…
- Hiểu biết kinh tế: Để hiểu tin tức, tài liệu về kinh tế, tài chính, bạn chắc chắn cần vốn từ vựng chuyên biệt.
- Trong các kỳ thi: Các bài thi tiếng Anh thường có những bài đọc hoặc bài nghe liên quan đến tiền tệ, kinh doanh.
Dưới đây là danh sách 20 từ vựng cốt lõi về chủ đề “Tiền tệ” kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa:
- Currency (n.) /ˈkʌrənsi/
- Nghĩa: Đơn vị tiền tệ (của một quốc gia hoặc khu vực).
- Ví dụ: The official currency of Vietnam is VND. (Đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam là VND.)
- Exchange rate (n. phrase) /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
- Nghĩa: Tỷ giá hối đoái (giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác).
- Ví dụ: What is the current exchange rate between USD and EUR? (Tỷ giá hối đoái hiện tại giữa USD và EUR là bao nhiêu?)
- Denomination (n.) /dɪˌnɒmɪˈneɪʃn/
- Nghĩa: Mệnh giá (giá trị cụ thể của một tờ tiền hoặc đồng xu).
- Ví dụ: Do you have any bills in small denominations? (Bạn có tờ tiền nào mệnh giá nhỏ không?)
- Banknote (n.) /ˈbæŋknəʊt/
- Nghĩa: Tiền giấy.
- Ví dụ: He paid with a large banknote. (Anh ấy đã thanh toán bằng một tờ tiền giấy mệnh giá lớn.)
- Coin (n.) /kɔɪn/
- Nghĩa: Tiền xu, đồng tiền kim loại.
- Ví dụ: I found a rare coin in my collection. (Tôi tìm thấy một đồng xu hiếm trong bộ sưu tập của mình.)
- Cash (n.) /kæʃ/
- Nghĩa: Tiền mặt (tiền giấy và tiền xu).
- Ví dụ: Do you prefer to pay by card or with cash? (Bạn thích thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)
- Withdraw (v.) /wɪðˈdrɔː/
- Nghĩa: Rút tiền (khỏi tài khoản ngân hàng).
- Ví dụ: I need to withdraw some money from the ATM. (Tôi cần rút một ít tiền từ cây ATM.)
- Deposit (v., n.) /dɪˈpɒzɪt/
- Nghĩa: Gửi tiền (vào tài khoản ngân hàng); Tiền đặt cọc.
- Ví dụ: I want to deposit this check. (Tôi muốn gửi tấm séc này.) / We paid a small deposit. (Chúng tôi đã trả một khoản tiền đặt cọc nhỏ.)
- Transaction (n.) /trænˈzækʃn/
- Nghĩa: Giao dịch (mua bán, chuyển tiền…).
- Ví dụ: My bank statement shows all recent transactions. (Sao kê ngân hàng của tôi hiển thị tất cả các giao dịch gần đây.)
- Inflation (n.) /ɪnˈfleɪʃn/
- Nghĩa: Lạm phát (sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian).
- Ví dụ: Inflation reduces the purchasing power of money. (Lạm phát làm giảm sức mua của tiền tệ.)
- Deflation (n.) /ˌdiːˈfleɪʃn/
- Nghĩa: Giảm phát (sự giảm giá chung của hàng hóa và dịch vụ).
- Ví dụ: Deflation can slow down economic growth. (Giảm phát có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế.)
- Flunctuation (n.) /ˌflʌktʃuˈeɪʃn/
- Nghĩa: Sự biến động (thay đổi không đều đặn, ví dụ tỷ giá).
- Ví dụ: The market is experiencing rapid fluctuations. (Thị trường đang trải qua những biến động nhanh chóng.)
- Value (n.) /ˈvæljuː/
- Nghĩa: Giá trị.
- Ví dụ: The value of the property has increased. (Giá trị của tài sản đã tăng lên.)
- Exchange (v., n.) /ɪksˈtʃeɪndʒ/
- Nghĩa: Trao đổi, đổi tiền; Sự trao đổi.
- Ví dụ: I need to exchange my dollars for pounds. (Tôi cần đổi đô la lấy bảng Anh.)
- Foreign exchange (n. phrase) /ˈfɒrən ɪksˈtʃeɪndʒ/
- Nghĩa: Ngoại hối (tiền tệ của nước ngoài); Hoạt động trao đổi tiền tệ nước ngoài.
- Ví dụ: He works in the foreign exchange market. (Anh ấy làm việc trong thị trường ngoại hối.)
- Treasury (n.) /ˈtreʒəri/
- Nghĩa: Kho bạc nhà nước; Bộ Tài chính.
- Ví dụ: The Treasury manages government funds. (Kho bạc nhà nước quản lý các quỹ của chính phủ.)
- Reserve (n.) /rɪˈzɜːv/
- Nghĩa: Dự trữ (đặc biệt là dự trữ ngoại tệ, vàng của ngân hàng trung ương).
- Ví dụ: The country’s foreign currency reserves are high. (Dự trữ ngoại tệ của quốc gia này ở mức cao.)
- Convert (v.) /kənˈvɜːt/
- Nghĩa: Chuyển đổi (tiền tệ).
- Ví dụ: You can convert your currency at the bank. (Bạn có thể đổi tiền tệ của mình tại ngân hàng.)
- Peg (v., n.) /peɡ/
- Nghĩa: Neo tỷ giá (neo giá trị tiền tệ vào một loại tiền tệ khác); Sự neo tỷ giá.
- Ví dụ: The government decided to peg the currency to the US dollar. (Chính phủ quyết định neo đồng tiền này vào đồng đô la Mỹ.)
- Trade (v., n.) /treɪd/
- Nghĩa: Giao dịch, thương mại; Hoạt động thương mại.
- Ví dụ: They trade stocks and currencies. (Họ giao dịch cổ phiếu và tiền tệ.) / International trade is growing. (Thương mại quốc tế đang phát triển.)
By Tiếng Anh Thầy Nguyên.