20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thể Thao

Tu Vung Chu De The Thao

20 Từ Vựng Chủ Đề Thể Thao Thông Dụng Cho Người Học Tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng là chìa khóa giúp bạn tự tin giao tiếp. Đặc biệt, với những ai yêu thích vận động, học 20 từ vựng chủ đề thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt sở thích, trò chuyện về các môn thể thao và tham gia các hoạt động ngoại khóa bằng tiếng Anh.

Danh Sách 20 Từ Vựng Thể Thao

  1. Football (soccer) – bóng đá
    👉 Football is the most popular sport in the world.

  2. Basketball – bóng rổ
    👉 He plays basketball every weekend.

  3. Volleyball – bóng chuyền
    👉 We enjoy playing volleyball on the beach.

  4. Tennis – quần vợt
    👉 She is learning how to play tennis.

  5. Badminton – cầu lông
    👉 I often play badminton with my friends after school.

  6. Swimming – bơi lội
    👉 Swimming is good for your health.

  7. Running – chạy bộ
    👉 Running helps reduce stress.

  8. Gymnastics – thể dục dụng cụ
    👉 Gymnastics requires balance and flexibility.

  9. Boxing – quyền anh
    👉 Boxing is a very challenging sport.

  10. Golf – đánh gôn
    👉 Golf is popular among business people.

  11. Baseball – bóng chày
    👉 Baseball is especially famous in the USA.

  12. Rugby – bóng bầu dục
    👉 Rugby is a national sport in New Zealand.

  13. Table tennis – bóng bàn
    👉 Table tennis is fast and exciting.

  14. Cycling – đạp xe
    👉 Cycling is both a sport and a hobby.

  15. Hiking – leo núi/ đi bộ đường dài
    👉 Hiking is a great way to explore nature.

  16. Surfing – lướt sóng
    👉 Surfing is popular in coastal cities.

  17. Skiing – trượt tuyết
    👉 Skiing is fun but can be dangerous.

  18. Martial arts – võ thuật
    👉 Martial arts improve discipline and focus.

  19. Weightlifting – cử tạ
    👉 Weightlifting builds muscle strength.

  20. Yoga – yoga
    👉 Yoga helps improve balance and flexibility.

Cách Học Hiệu Quả 20 Từ Vựng Chủ Đề Thể Thao

  • Học qua hình ảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh của môn thể thao.

  • Đặt câu với từ mới: Mỗi từ học được, hãy thử đặt ít nhất 1–2 câu.

  • Thực hành giao tiếp: Kể về sở thích thể thao bằng tiếng Anh.

  • Nghe – xem: Theo dõi các trận đấu thể thao bằng tiếng Anh để quen cách dùng.


Lợi Ích Khi Học Từ Vựng Chủ Đề Thể Thao

  • Giúp bạn mở rộng vốn từ một cách thú vị.

  • Tăng khả năng giao tiếp khi nói về sở thích, lối sống.

  • Hữu ích cho các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là phần Speaking.

By Tiếng Anh Thầy Nguyên.