Bạn đang làm trong lĩnh vực tài chính, kế toán hay đơn giản chỉ muốn đọc hiểu các tin tức kinh tế quốc tế? Nắm vững từ vựng chuyên ngành là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là 20 từ vựng chủ đề tài chính thông dụng nhất mà bạn nên biết.
1. Assets (Tài sản)
- Định nghĩa: Những gì một cá nhân hoặc công ty sở hữu, có giá trị kinh tế.
- Ví dụ: Real estate and stocks are considered valuable assets.
2. Liabilities (Nợ phải trả)
- Định nghĩa: Nghĩa vụ tài chính mà một cá nhân hoặc công ty phải thanh toán.
- Ví dụ: The company’s liabilities include loans and accounts payable.
3. Equity (Vốn chủ sở hữu)
- Định nghĩa: Giá trị còn lại của một tài sản sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả.
- Ví dụ: A business’s equity is calculated by subtracting liabilities from assets.
4. Revenue (Doanh thu)
- Định nghĩa: Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
- Ví dụ: The company’s annual revenue exceeded expectations.
5. Expenditure (Chi tiêu)
- Định nghĩa: Khoản tiền được chi ra.
- Ví dụ: The government needs to reduce its public expenditure.
6. Budget (Ngân sách)
- Định nghĩa: Một kế hoạch chi tiêu và thu nhập trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Ví dụ: We need to set a monthly budget to manage our finances.
7. Mortgage (Khoản vay thế chấp)
- Định nghĩa: Một khoản vay để mua bất động sản.
- Ví dụ: We took out a mortgage to buy our new house.
8. Interest (Lãi suất)
- Định nghĩa: Chi phí phải trả để vay tiền hoặc số tiền nhận được khi cho vay.
- Ví dụ: The bank offers a low interest rate on home loans.
9. Dividend (Cổ tức)
- Định nghĩa: Một phần lợi nhuận được chia cho các cổ đông.
- Ví dụ: The company announced it will pay a generous dividend this quarter.
10. Inflation (Lạm phát)
- Định nghĩa: Tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, khiến giá trị tiền tệ giảm.
- Ví dụ: High inflation can make it difficult for people to save money.
11. Deflation (Giảm phát)
- Định nghĩa: Tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
- Ví dụ: The government is trying to prevent deflation in the economy.
12. Recession (Suy thoái)
- Định nghĩa: Một giai đoạn kinh tế suy giảm đáng kể.
- Ví dụ: Many businesses closed during the last economic recession.
13. Investment (Đầu tư)
- Định nghĩa: Việc sử dụng tiền với mục đích kiếm lời.
- Ví dụ: Her investment in the stock market paid off.
14. Portfolio (Danh mục đầu tư)
- Định nghĩa: Tổng hợp các khoản đầu tư của một cá nhân hoặc tổ chức.
- Ví dụ: A diverse portfolio can help reduce risk.
15. Bonds (Trái phiếu)
- Định nghĩa: Một loại chứng khoán nợ, trong đó người mua cho người phát hành vay tiền.
- Ví dụ: The government issues bonds to fund public projects.
16. Stocks (Cổ phiếu)
- Định nghĩa: Chứng chỉ chứng nhận quyền sở hữu một phần của một công ty.
- Ví dụ: Buying stocks is a common way to invest in a company.
17. Cryptocurrency (Tiền mã hóa)
- Định nghĩa: Một loại tiền kỹ thuật số hoặc tiền ảo được bảo mật bằng mật mã.
- Ví dụ: Bitcoin and Ethereum are popular forms of cryptocurrency.
18. Capital (Vốn)
- Định nghĩa: Tiền hoặc tài sản dùng để bắt đầu kinh doanh hoặc đầu tư.
- Ví dụ: We need to raise more capital to expand our business.
19. Credit (Tín dụng)
- Định nghĩa: Khả năng vay tiền hoặc mua hàng hóa với cam kết trả lại sau.
- Ví dụ: He has a good credit score, so he can easily get a loan.
20. Exchange Rate (Tỷ giá hối đoái)
- Định nghĩa: Giá trị của một đơn vị tiền tệ so với một đơn vị tiền tệ khác.
- Ví dụ: The exchange rate between the dollar and the euro changes daily.
By Tiếng Anh Thầy Nguyên.