Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng và idioms phong phú có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn, đặc biệt là trong tiêu chí Lexical Resource (Tài nguyên từ vựng).
Khi bạn dùng đúng từ vựng và idioms, bài nói sẽ trở nên tự nhiên, lưu loát và tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Dưới đây là 15 từ vựng và idioms hữu ích IELTS Speaking mà bạn nên biết và áp dụng để cải thiện điểm số của mình.
1. Break the ice
- Ý nghĩa: Làm quen, phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
- Ví dụ: “In the beginning, everyone was a bit shy, but the host told a funny story to break the ice.”
2. Hit the books
- Ý nghĩa: Học bài một cách nghiêm túc.
- Ví dụ: “I have a big exam next week, so I need to hit the books and study hard.”
3. A piece of cake
- Ý nghĩa: Một việc rất dễ dàng.
- Ví dụ: “The exam was a piece of cake. I finished it in just 30 minutes!”
4. Cost an arm and a leg
- Ý nghĩa: Rất đắt đỏ.
- Ví dụ: “That designer bag costs an arm and a leg, but she still decided to buy it.”
5. Once in a blue moon
- Ý nghĩa: Rất hiếm khi xảy ra.
- Ví dụ: “I only go to the cinema once in a blue moon; I prefer watching movies at home.”
6. To be over the moon
- Ý nghĩa: Rất vui vẻ, hạnh phúc.
- Ví dụ: “When I found out I passed the IELTS exam, I was over the moon!”
7. Burn the midnight oil
- Ý nghĩa: Làm việc hoặc học tập rất khuya.
- Ví dụ: “I had to burn the midnight oil to finish my project on time.”
8. Get out of hand
- Ý nghĩa: Mất kiểm soát.
- Ví dụ: “The situation got out of hand when everyone started shouting.”
9. Cut corners
- Ý nghĩa: Làm qua loa để tiết kiệm thời gian hoặc chi phí.
- Ví dụ: “If you cut corners on this project, it might not meet the quality standards.”
10. In the long run
- Ý nghĩa: Về lâu dài.
- Ví dụ: “Although studying hard is challenging, it will be beneficial in the long run.”
11. Under the weather
- Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe.
- Ví dụ: “I didn’t go to work today because I was feeling under the weather.”
12. Keep an eye on
- Ý nghĩa: Chú ý, để mắt đến.
- Ví dụ: “Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom?”
13. Take something for granted
- Ý nghĩa: Xem nhẹ hoặc coi thường điều gì đó.
- Ví dụ: “Many people take clean water for granted, but it’s a precious resource.”
14. On cloud nine
- Ý nghĩa: Cực kỳ vui sướng, hạnh phúc.
- Ví dụ: “When I received the scholarship, I was on cloud nine.”
15. The ball is in your court
- Ý nghĩa: Quyền quyết định thuộc về bạn.
- Ví dụ: “I’ve given you all the information. Now, the ball is in your court.”
Hy vọng 15 từ vựng và idioms hữu ích từ Ông Giáo Vlog sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia kỳ thi và đạt được kết quả mong muốn. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!
Tin liên quan
Kỹ Năng Nghe Chủ Động "Active Listening" Trong IELTS Reading
Mẹo Viết Luận Ielts Writing Task 2: Dạng Câu Hỏi Phổ Biến
Cấu Trúc Mô Tả Xu Hướng Trong IELTS Writing Task 1
Luyện thi IELTS cấp tốc dành cho HSSV
Cách Làm Dạng Bài Điền Từ (Form Completion) Và Multiple Choice Trong IELTS Listening
Mindset for IELTS JUNIOR