Tình yêu là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong tiếng Anh. Học từ vựng về tình yêu không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác mà còn làm phong phú vốn từ của bạn trong các cuộc trò chuyện hay văn viết.
Dưới đây là 10 từ vựng tiếng Anh chủ đề tình yêu, kèm theo phát âm và ý nghĩa chi tiết.
10 từ vựng tiếng Anh chủ đề tình yêu
1. Love (lʌv) – Tình yêu
- Nghĩa: Một cảm xúc mạnh mẽ về sự gắn bó và tình cảm đối với một ai đó.
- Ví dụ: “I love you” (Anh yêu em).
2. Romance (ˈroʊ.mæns) – Lãng mạn
- Nghĩa: Một cảm xúc hoặc bầu không khí đầy sự yêu thương và hấp dẫn giữa hai người.
- Ví dụ: “Their romance blossomed during the summer.” (Tình yêu của họ nảy nở trong suốt mùa hè.)
3. Affection (əˈfek.ʃən) – Tình cảm
- Nghĩa: Sự thể hiện tình cảm nhẹ nhàng và quan tâm đối với ai đó.
- Ví dụ: “She showed him great affection.” (Cô ấy thể hiện tình cảm sâu sắc với anh ta.)
4. Passion (ˈpæʃ.ən) – Đam mê
- Nghĩa: Cảm xúc mạnh mẽ về sự yêu thích hoặc khao khát một ai đó hoặc một điều gì đó.
- Ví dụ: “They share a passion for traveling.” (Họ có chung đam mê du lịch.)
5. Heartthrob (ˈhɑːrt.θrɑːb) – Người trong mộng
- Nghĩa: Một người cực kỳ hấp dẫn, thường được người khác phải lòng.
- Ví dụ: “He’s the heartthrob of the school.” (Anh ấy là người trong mộng của cả trường.)
6. Soulmate (ˈsoʊl.meɪt) – Tri kỷ
- Nghĩa: Một người mà bạn có mối quan hệ gần gũi đặc biệt, dường như được định sẵn để gặp nhau.
- Ví dụ: “I believe she is my soulmate.” (Tôi tin rằng cô ấy là tri kỷ của tôi.)
7. Crush (krʌʃ) – Người mình thích
- Nghĩa: Một cảm xúc yêu mến ngắn hạn hoặc say mê đối với một người.
- Ví dụ: “He has a crush on his classmate.” (Anh ấy thích thầm một bạn cùng lớp.)
8. Flirt (flɝːt) – Tán tỉnh
- Nghĩa: Hành động hoặc nói chuyện với ai đó một cách vui vẻ, nhằm thu hút sự chú ý của họ.
- Ví dụ: “He likes to flirt with girls at the bar.” (Anh ấy thích tán tỉnh các cô gái ở quán bar.)
9. Heartbreak (ˈhɑːrt.breɪk) – Tan vỡ
- Nghĩa: Cảm giác đau khổ, buồn bã vì một mối quan hệ tình yêu kết thúc.
- Ví dụ: “She went through a lot of heartbreak after the breakup.” (Cô ấy trải qua nhiều nỗi đau sau khi chia tay.)
10. Devotion (dɪˈvoʊ.ʃən) – Sự cống hiến
- Nghĩa: Sự gắn bó, trung thành và tận tâm sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó.
- Ví dụ: “His devotion to her was unwavering.” (Sự cống hiến của anh ấy dành cho cô không hề lay chuyển.)
Với 10 từ vựng tiếng Anh chủ đề tình yêu này, bạn có thể tự tin hơn trong việc bày tỏ cảm xúc và trò chuyện về tình yêu bằng tiếng Anh cùng Ông Giáo VLog. Hãy ghi nhớ và áp dụng chúng vào các bài viết hoặc trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
By Tiếng Anh Thầy Nguyên.